Bản dịch của từ Misspend trong tiếng Việt
Misspend

Misspend (Verb)
Chi tiêu (thời gian hoặc tiền bạc) một cách ngu ngốc, sai lầm hoặc lãng phí.
Spend ones time or money foolishly wrongly or wastefully.
Many people misspend their money on unnecessary luxury items each year.
Nhiều người tiêu tiền vào những món hàng xa xỉ không cần thiết mỗi năm.
She did not misspend her time volunteering at the local shelter.
Cô ấy không lãng phí thời gian khi tình nguyện ở nơi trú ẩn địa phương.
Do you think young adults misspend their money on entertainment?
Bạn có nghĩ rằng người lớn trẻ lãng phí tiền vào giải trí không?
Họ từ
Từ "misspend" có nghĩa là chi tiêu, sử dụng thời gian, tiền bạc hay nguồn lực một cách không hợp lý hoặc kém hiệu quả. Động từ này thường được dùng để chỉ những hành động lãng phí hoặc không theo kế hoạch, gây ra hậu quả tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc viết, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa khi liên quan đến việc giáo dục và quản lý nguồn lực.
Từ "misspend" bắt nguồn từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "sai" hoặc "lầm", và động từ "spend" xuất phát từ tiếng Latin "spendere", biểu thị hành động tiêu xài hoặc chi tiêu. Kết hợp lại, "misspend" chỉ hành động tiêu tốn tài nguyên không đúng cách hoặc lãng phí. Lịch sử từ này phản ánh sự phê phán về cách quản lý tài chính kém hiệu quả, hiện nay vẫn được sử dụng để chỉ sự lãng phí trong chi tiêu.
Từ "misspend" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính, nhấn mạnh việc sử dụng sai nguồn lực hoặc thời gian. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để thảo luận về quản lý tài chính kém hoặc quyết định sai lầm. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bài viết về kinh tế và phát triển bền vững, thể hiện sự phê phán đối với cách tiêu tiền không hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp