Bản dịch của từ Mistreating trong tiếng Việt
Mistreating

Mistreating (Verb)
Some people mistreat animals, which is unacceptable behavior.
Một số người ngược đãi động vật, điều đó là hành vi không chấp nhận được.
It's important to teach children not to mistreat others.
Quan trọng để dạy trẻ em không ngược đãi người khác.
Do you think mistreating others can lead to serious consequences?
Bạn nghĩ rằng ngược đãi người khác có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng không?
Mistreating animals is unethical.
Đối xử tệ hại với động vật là không đạo đức.
She regrets mistreating her classmates.
Cô ấy hối hận đã ngược đãi bạn cùng lớp.
Dạng động từ của Mistreating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mistreat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mistreated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mistreated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mistreats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mistreating |
Họ từ
"Mistreating" là động từ hiện tại phân từ của "mistreat", có nghĩa là đối xử tồi tệ, không công bằng với ai đó hoặc cái gì đó. Thông dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về phát âm hay cách sử dụng. "Mistreating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự lạm dụng, bạo hành hoặc hành vi không đúng mực đối với động vật hay con người. Dạng danh từ tương ứng là "mistreatment".
Từ "mistreating" có nguồn gốc từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latin cổ có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng" và động từ "treat" từ tiếng Pháp cổ "traiter", có nguồn gốc từ động từ Latinh "tractare", nghĩa là "xử lý" hoặc "đối xử". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh hành vi sai trái trong việc đối xử với người khác, nhấn mạnh sự lệch lạc về đạo đức trong ứng xử xã hội. Qua thời gian, "mistreating" đã trở thành thuật ngữ chính thức để chỉ những hành vi ngược đãi hoặc không công bằng đối với người hay sự vật.
Từ "mistreating" có tần suất xuất hiện nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề xã hội, như bạo lực hay ngược đãi. Trong Reading và Listening, từ này thường liên quan đến các bài viết hoặc bài nói về quyền lợi con người hoặc phúc lợi xã hội. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến bao gồm các báo cáo và nghiên cứu về hành vi lạm dụng trong gia đình và môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

