Bản dịch của từ Mistrustfully trong tiếng Việt
Mistrustfully

Mistrustfully (Adverb)
Trong một cách cho thấy sự thiếu tin tưởng hoặc tự tin.
In a manner indicating a lack of trust or confidence.
She looked at the proposal mistrustfully, doubting its true intentions.
Cô ấy nhìn vào đề xuất một cách nghi ngờ, nghi ngờ ý định thực sự.
They did not respond to his offer mistrustfully; they accepted it.
Họ không phản hồi lại lời đề nghị của anh ấy một cách nghi ngờ; họ đã chấp nhận.
Why did you speak to her mistrustfully during the meeting yesterday?
Tại sao bạn lại nói chuyện với cô ấy một cách nghi ngờ trong cuộc họp hôm qua?
Họ từ
Từ "mistrustfully" là trạng từ, diễn tả hành động làm điều gì đó với sự nghi ngờ hoặc không tin tưởng. Từ này thường được sử dụng để chỉ thái độ hoặc cảm xúc của một người đối với một sự việc, sự vật hoặc chính con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mistrustfully" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào ngữ cảnh văn phong và thói quen của người nghe.
Từ "mistrustfully" bắt nguồn từ tiền tố "mis-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "miser", nghĩa là "nghèo khổ" hay "xấu". Phần gốc "trust" xuất phát từ tiếng Latin "fidere", có nghĩa là "tin tưởng". Tiền tố "mis-" tạo ra nghĩa ngược lại, chỉ trạng thái không tin tưởng. Sự kết hợp này phản ánh cảm xúc hoài nghi, cẩn trọng trong quan hệ xã hội, cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ từ niềm tin mạnh mẽ thành sự nghi ngờ.
Từ "mistrustfully" không thường xuyên xuất hiện trong các phần thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thái độ hoặc cảm xúc nghi ngờ, không tin tưởng. Những tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về quan hệ cá nhân, kinh doanh và trong văn học khi thể hiện tính cách nhân vật. Trong các bài luận, từ này có thể được khai thác để chỉ ra sự nghi ngờ đối với thông tin hoặc động cơ của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp