Bản dịch của từ Mistrusting trong tiếng Việt
Mistrusting

Mistrusting (Verb)
Many people are mistrusting of politicians after the recent election scandal.
Nhiều người nghi ngờ các chính trị gia sau vụ bê bối bầu cử gần đây.
She is not mistrusting of her friends; they are always honest.
Cô ấy không nghi ngờ bạn bè; họ luôn thành thật.
Are you mistrusting of social media influencers and their recommendations?
Bạn có nghi ngờ các nhà ảnh hưởng trên mạng xã hội và lời khuyên của họ không?
Dạng động từ của Mistrusting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mistrust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mistrusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mistrusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mistrusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mistrusting |
Mistrusting (Noun)
Một người không tin tưởng người khác.
A person who distrusts others.
Mistrusting people often struggle to form close relationships with others.
Những người hay nghi ngờ thường gặp khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ thân thiết.
She is not a mistrusting person; she believes in everyone's honesty.
Cô ấy không phải là người hay nghi ngờ; cô ấy tin vào sự trung thực của mọi người.
Is mistrusting behavior common in social interactions among young adults?
Hành vi nghi ngờ có phổ biến trong các tương tác xã hội giữa người trẻ không?
Họ từ
Mistrusting là một tính từ tiếng Anh, chỉ trạng thái không tin tưởng hay nghi ngờ đối với người khác hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa, với tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng ngữ điệu nhẹ nhàng hơn trong giao tiếp. Mistrusting thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý, xã hội học, và các nghiên cứu về hành vi con người.
Từ "mistrusting" xuất phát từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mis-", có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", và động từ "trust" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "trūstī", mang nghĩa là "tin tưởng". Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, diễn tả trạng thái thiếu sự tin cậy hoặc nghi ngờ đối với người hoặc điều gì đó. Cụm từ này thể hiện sự phản ánh tâm lý không an tâm trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "mistrusting" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc xã hội học, liên quan đến sự nghi ngờ hoặc thiếu lòng tin. Chúng ta có thể gặp từ này trong các bài viết phân tích hành vi con người hoặc trong các bối cảnh về tâm lý mối quan hệ.