Bản dịch của từ Misunderstood trong tiếng Việt
Misunderstood

Misunderstood (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự hiểu lầm.
Simple past and past participle of misunderstand.
She misunderstood his intentions.
Cô ấy hiểu lầm ý định của anh ấy.
They often misunderstood each other's perspectives.
Họ thường hiểu lầm quan điểm của nhau.
The miscommunication led to a lot of misunderstandings.
Sự hiểu lầm dẫn đến nhiều sự hiểu lầm.
She misunderstood his intentions during the conversation.
Cô ấy hiểu lầm ý định của anh ta trong cuộc trò chuyện.
The message was misunderstood by many due to poor communication.
Thông điệp bị nhiều người hiểu lầm do giao tiếp kém.
Dạng động từ của Misunderstood (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misunderstand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misunderstood |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misunderstood |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misunderstands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misunderstanding |
Họ từ
Từ "misunderstood" là động từ quá khứ của "misunderstand", có nghĩa là hiểu sai hoặc không hiểu đúng nghĩa của một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "misunderstood" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "misunderstood" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về tâm lý, giao tiếp và mối quan hệ.
Từ "misunderstood" xuất phát từ tiền tố "mis-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "misse" có nghĩa là sai hoặc không đúng, kết hợp với động từ "understand" từ tiếng Anh cổ "understandan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "understandan", diễn tả việc nắm bắt hoặc nhận thức thông tin. Trong lịch sử, "misunderstood" đã phản ánh trạng thái sai lạc trong việc hiểu biết, gắn liền với việc không thể nắm bắt chính xác ý nghĩa hoặc thông điệp, hiện nay thường được sử dụng để chỉ những điều không được hiểu đúng hoặc sự sai lệch trong giao tiếp.
Từ "misunderstood" được sử dụng tương đối phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Viết, nơi thí sinh thường gặp các tình huống giao tiếp không rõ ràng. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả mối quan hệ giữa các nhân vật hoặc trong các bài báo. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và trong văn học, thể hiện cảm xúc của sự không thấu hiểu trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



