Bản dịch của từ Miswriting trong tiếng Việt

Miswriting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miswriting (Noun)

mˈɪsɹaɪtɨŋ
mˈɪsɹaɪtɨŋ
01

Có lỗi khi viết; hành động viết một cái gì đó không chính xác.

An error in writing the action of writing something incorrectly.

Ví dụ

Her miswriting caused confusion in the social media post about climate change.

Việc viết sai của cô ấy gây nhầm lẫn trong bài đăng trên mạng xã hội về biến đổi khí hậu.

The miswriting in the report did not affect the social survey results.

Việc viết sai trong báo cáo không ảnh hưởng đến kết quả khảo sát xã hội.

Is miswriting common in social studies essays among students?

Việc viết sai có phổ biến trong các bài luận nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miswriting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miswriting

Không có idiom phù hợp