Bản dịch của từ Mitt reader trong tiếng Việt

Mitt reader

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mitt reader (Noun)

mˈɪt ɹˈidɚ
mˈɪt ɹˈidɚ
01

Một chiếc găng tay lớn với tay áo dài.

A large glove with long sleeve.

Ví dụ

The mitt reader helps volunteers during the winter coat drive.

Găng tay dài giúp các tình nguyện viên trong chương trình phát áo khoác mùa đông.

No one used the mitt reader at the community service event.

Không ai sử dụng găng tay dài tại sự kiện phục vụ cộng đồng.

Did you see the mitt reader at the charity fundraiser yesterday?

Bạn có thấy găng tay dài tại buổi gây quỹ từ thiện hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mitt reader cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mitt reader

Không có idiom phù hợp