Bản dịch của từ Mitt reader trong tiếng Việt
Mitt reader
Noun [U/C]
Mitt reader (Noun)
mˈɪt ɹˈidɚ
mˈɪt ɹˈidɚ
Ví dụ
The mitt reader helps volunteers during the winter coat drive.
Găng tay dài giúp các tình nguyện viên trong chương trình phát áo khoác mùa đông.
No one used the mitt reader at the community service event.
Không ai sử dụng găng tay dài tại sự kiện phục vụ cộng đồng.
Did you see the mitt reader at the charity fundraiser yesterday?
Bạn có thấy găng tay dài tại buổi gây quỹ từ thiện hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mitt reader
Không có idiom phù hợp