Bản dịch của từ Mixy trong tiếng Việt
Mixy

Mixy (Adjective)
At the party, Sarah was very mixy and made new friends.
Tại bữa tiệc, Sarah rất hòa đồng và kết bạn mới.
John is not mixy; he prefers staying home alone.
John không hòa đồng; anh ấy thích ở nhà một mình.
Is Emily mixy enough to join our social club activities?
Emily có đủ hòa đồng để tham gia các hoạt động câu lạc bộ xã hội không?
Từ "mixy" không phải là một từ tiếng Anh chính thức và không có trong từ điển chuẩn. Tuy nhiên, từ này có thể được coi là một thuật ngữ không chính thức, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh âm nhạc hoặc văn hóa trẻ, thường ám chỉ sự pha trộn giữa các yếu tố hoặc phong cách khác nhau, chẳng hạn như trong âm nhạc điện tử hay thời trang. Khả năng phát âm và cách sử dụng có thể biến đổi nhưng không có sự phân biệt đặc trưng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "mixy" không có nguồn gốc Latin rõ ràng, nhưng nó có thể được liên kết với động từ tiếng Latin "miscere", có nghĩa là "trộn lẫn". Trong tiếng Anh hiện đại, khái niệm "mixy" thường được sử dụng để chỉ những thứ được kết hợp hoặc hòa trộn, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc, đồ uống hay ẩm thực. Sự phát triển từ nghĩa gốc tới nghĩa hiện tại cho thấy quá trình kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra sự đa dạng và phong phú.
Từ "mixy" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết, do tính chất không chuẩn xác và khuôn khổ ngôn ngữ cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thực phẩm, đặc biệt là trong các công thức chế biến đồ uống hoặc ẩm thực kết hợp. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong ngôn ngữ học thuật hay chuyên ngành.