Bản dịch của từ Modality trong tiếng Việt

Modality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modality (Noun)

mədˈæləti
moʊdˈælɪti
01

Một chế độ cụ thể trong đó một cái gì đó tồn tại hoặc được trải nghiệm hoặc thể hiện.

A particular mode in which something exists or is experienced or expressed.

Ví dụ

In social interactions, body language is a key modality.

Trong giao tiếp xã hội, ngôn ngữ cơ thể là một phương thức quan trọng.

Online communication has added a new modality to social interactions.

Giao tiếp trực tuyến đã thêm một phương thức mới vào giao tiếp xã hội.

Expressing emotions through art is a common modality in social settings.

Biểu đạt cảm xúc thông qua nghệ thuật là một phương thức phổ biến trong môi trường xã hội.

02

Chất lượng phương thức.

Modal quality.

Ví dụ

The modality of the situation was evident in her tone.

Tính chất phương thức của tình hình đã rõ ràng trong giọng điệu của cô ấy.

His speech reflected a modality of uncertainty about the future.

Bài phát biểu của anh ấy phản ánh một tính chất phương thức của sự không chắc chắn về tương lai.

The modality of the agreement was legally binding and clear.

Tính chất phương thức của thỏa thuận đã pháp lý và rõ ràng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modality

Không có idiom phù hợp