Bản dịch của từ Modality trong tiếng Việt
Modality

Modality (Noun)
Một chế độ cụ thể trong đó một cái gì đó tồn tại hoặc được trải nghiệm hoặc thể hiện.
A particular mode in which something exists or is experienced or expressed.
In social interactions, body language is a key modality.
Trong giao tiếp xã hội, ngôn ngữ cơ thể là một phương thức quan trọng.
Online communication has added a new modality to social interactions.
Giao tiếp trực tuyến đã thêm một phương thức mới vào giao tiếp xã hội.
Expressing emotions through art is a common modality in social settings.
Biểu đạt cảm xúc thông qua nghệ thuật là một phương thức phổ biến trong môi trường xã hội.
Chất lượng phương thức.
Modal quality.
The modality of the situation was evident in her tone.
Tính chất phương thức của tình hình đã rõ ràng trong giọng điệu của cô ấy.
His speech reflected a modality of uncertainty about the future.
Bài phát biểu của anh ấy phản ánh một tính chất phương thức của sự không chắc chắn về tương lai.
The modality of the agreement was legally binding and clear.
Tính chất phương thức của thỏa thuận đã pháp lý và rõ ràng.
Họ từ
Khái niệm "modality" trong ngôn ngữ học thường ám chỉ đến cách thức mà ý nghĩa hoặc thái độ của một câu được thể hiện thông qua các phương tiện ngôn ngữ, như động từ khuyết thiếu (modal verbs) hoặc theo ngữ nghĩa. Trong tiếng Anh, "modality" có thể được phân loại thành hai loại chính: thực chứng (epistemic modality) và nghi thức (deontic modality). Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong trường hợp này không rõ rệt, nhưng một số cách diễn đạt có thể thay đổi theo giọng nói hoặc mức độ trang trọng trong văn bản.
Từ "modality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "modalitas", bắt nguồn từ "modalis", nghĩa là "thuộc về hình thức". Trong ngữ nghĩa học, thuật ngữ này liên quan đến cách thức mà thông tin được diễn đạt, thường phản ánh mối quan hệ giữa các ý kiến và thực tế. Qua các thế kỷ, "modality" đã phát triển từ khái niệm ngữ pháp sang các lĩnh vực như triết học và tâm lý học, mở rộng cách hiểu về sự hiện hữu và sự không chắc chắn trong thực tế.
Từ "modality" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và triết học. Trong bài thi IELTS, tần suất của từ này có thể thấy trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù không phổ biến. "Modality" thường được sử dụng để chỉ cách thức diễn đạt sự chắc chắn, khả năng hoặc ý định trong ngôn ngữ. Ngoài ra, từ này còn có ứng dụng trong y học và tâm lý, nơi nó được liên kết với phương pháp điều trị và trạng thái tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp