Bản dịch của từ Modder trong tiếng Việt
Modder
Noun [U/C]
Modder (Noun)
Ví dụ
Many modders create unique game levels for popular titles like Minecraft.
Nhiều modder tạo ra các cấp độ trò chơi độc đáo cho Minecraft.
Not all modders share their creations online for others to use.
Không phải tất cả modder đều chia sẻ sáng tạo của họ trực tuyến.
Do you know any famous modders in the gaming community?
Bạn có biết modder nổi tiếng nào trong cộng đồng game không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Modder
Không có idiom phù hợp