Bản dịch của từ Modernist trong tiếng Việt

Modernist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modernist (Noun)

mˈɑdɚnəst
mˈɑdɚnəst
01

Một người có niềm tin hoặc thực hành hiện đại.

A person with modernist beliefs or practices.

Ví dụ

The modernist believed in embracing new societal norms and values.

Người hiện đại tin vào việc chấp nhận các chuẩn mực và giá trị xã hội mới.

Many modernists advocate for progressive social changes and innovative ideas.

Nhiều người hiện đại ủng hộ các thay đổi xã hội tiến bộ và ý tưởng sáng tạo.

The community center hosted a panel discussion on modernist ideals.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một cuộc thảo luận nhóm về lý tưởng hiện đại.

Modernist (Adjective)

mˈɑdɚnəst
mˈɑdɚnəst
01

Đặc trưng bởi chủ nghĩa hiện đại; hiện đại.

Characterized by modernism modern.

Ví dụ

The modernist movement influenced art and architecture in the 20th century.

Phong trào hiện đại hóa ảnh hưởng đến nghệ thuật và kiến trúc trong thế kỷ 20.

Modernist thinkers challenged traditional social norms and values.

Những nhà tư tưởng hiện đại hóa đã thách thức các chuẩn mực và giá trị xã hội truyền thống.

Modernist literature often reflected the changing societal dynamics of the time.

Văn học hiện đại thường phản ánh động lực xã hội thay đổi của thời đại.

02

Liên quan đến hoặc ủng hộ các nguyên tắc của chủ nghĩa hiện đại.

Relating to or supporting the principles of modernism.

Ví dụ

The modernist art movement challenged traditional artistic norms.

Phong trào nghệ thuật hiện đại thách thức các chuẩn mực nghệ thuật truyền thống.

She embraced a modernist approach to architecture in urban planning.

Cô ấy chấp nhận phương pháp hiện đại trong kiến trúc khi lập kế hoạch đô thị.

Modernist thinkers advocated for innovative ideas in societal structures.

Những nhà tư tưởng hiện đại ủng hộ các ý tưởng sáng tạo trong cấu trúc xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modernist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modernist

Không có idiom phù hợp