Bản dịch của từ Modernist trong tiếng Việt
Modernist

Modernist (Noun)
Một người có niềm tin hoặc thực hành hiện đại.
A person with modernist beliefs or practices.
The modernist believed in embracing new societal norms and values.
Người hiện đại tin vào việc chấp nhận các chuẩn mực và giá trị xã hội mới.
Many modernists advocate for progressive social changes and innovative ideas.
Nhiều người hiện đại ủng hộ các thay đổi xã hội tiến bộ và ý tưởng sáng tạo.
The community center hosted a panel discussion on modernist ideals.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một cuộc thảo luận nhóm về lý tưởng hiện đại.
Modernist (Adjective)
Đặc trưng bởi chủ nghĩa hiện đại; hiện đại.
Characterized by modernism modern.
The modernist movement influenced art and architecture in the 20th century.
Phong trào hiện đại hóa ảnh hưởng đến nghệ thuật và kiến trúc trong thế kỷ 20.
Modernist thinkers challenged traditional social norms and values.
Những nhà tư tưởng hiện đại hóa đã thách thức các chuẩn mực và giá trị xã hội truyền thống.
Modernist literature often reflected the changing societal dynamics of the time.
Văn học hiện đại thường phản ánh động lực xã hội thay đổi của thời đại.
Liên quan đến hoặc ủng hộ các nguyên tắc của chủ nghĩa hiện đại.
Relating to or supporting the principles of modernism.
The modernist art movement challenged traditional artistic norms.
Phong trào nghệ thuật hiện đại thách thức các chuẩn mực nghệ thuật truyền thống.
She embraced a modernist approach to architecture in urban planning.
Cô ấy chấp nhận phương pháp hiện đại trong kiến trúc khi lập kế hoạch đô thị.
Modernist thinkers advocated for innovative ideas in societal structures.
Những nhà tư tưởng hiện đại ủng hộ các ý tưởng sáng tạo trong cấu trúc xã hội.
Họ từ
Thuật ngữ "modernist" được sử dụng để chỉ một phong trào văn hóa, nghệ thuật và triết học xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, nhằm phản ánh sự thay đổi trong nhận thức và tư duy của con người đối với thế giới hiện đại. Từ này có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "modernist" thường chỉ đến những ý tưởng và tác phẩm tiên phong trong ngành văn học, nghệ thuật và kiến trúc. Các tác phẩm hiện đại thường đặc trưng bởi sự phá cách, khám phá cái mới và sự phê phán các giá trị truyền thống.
Từ "modernist" bắt nguồn từ gốc Latin "modernus", có nghĩa là "hiện đại", kết hợp với hậu tố "-ist" biểu thị người thực hành hoặc tín đồ của một phong trào. "Modernus" đã xuất hiện vào thế kỷ 4, phản ánh sự chuyển mình về tư tưởng và nghệ thuật trong bối cảnh xã hội đang thay đổi. Sự phát triển của chủ nghĩa hiện đại trong thế kỷ 20, với các trào lưu nghệ thuật và triết học mới, đã định hình ý nghĩa hiện tại của từ "modernist", thể hiện sự tán thành các giá trị và phương pháp sáng tạo quyết liệt trong nghệ thuật và văn học.
Từ "modernist" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về nghệ thuật, văn học, và triết học. Trong Reading, từ này thường liên quan đến các tác phẩm văn học thế kỷ 20. Bên cạnh đó, "modernist" cũng được sử dụng thường xuyên trong các văn bản nghiên cứu và phân tích văn hóa, hoạt động diễn ra tại các bối cảnh học thuật và chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp