Bản dịch của từ Modernism trong tiếng Việt

Modernism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modernism(Noun)

mˈəʊdənˌɪzəm
ˈmoʊdɝˌnɪzəm
01

Việc sử dụng các kỹ thuật mới trong nghệ thuật, đặc biệt là vào thế kỷ XIX và XX.

The use of new techniques in art especially in the nineteenth and twentieth centuries

Ví dụ
02

Một phong trào văn hóa đón nhận những ý tưởng và phương pháp hiện đại

A cultural movement embracing modern ideas and methods

Ví dụ
03

Một xu hướng hoặc phong trào trong văn học, nghệ thuật và âm nhạc, đặc trưng bởi sự thoát ly có chủ ý khỏi truyền thống.

A tendency or movement in literature art and music characterized by a deliberate departure from tradition

Ví dụ