Bản dịch của từ Modernistic trong tiếng Việt

Modernistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modernistic (Adjective)

mɑdəɹnˈɪstɪk
mɑdəɹnˈɪstɪk
01

Của hoặc liên quan đến chủ nghĩa hiện đại hoặc các đặc điểm của nó, ví dụ: phong trào nghệ thuật hiện đại.

Of or relating to modernism or its characteristics eg the modernistic art movement.

Ví dụ

The modernistic designs of the new community center attract many visitors.

Những thiết kế hiện đại của trung tâm cộng đồng mới thu hút nhiều du khách.

The city does not have any modernistic buildings from the 1960s.

Thành phố không có tòa nhà hiện đại nào từ những năm 1960.

Are modernistic trends influencing social housing projects in urban areas?

Các xu hướng hiện đại có ảnh hưởng đến các dự án nhà ở xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modernistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modernistic

Không có idiom phù hợp