Bản dịch của từ Modularization trong tiếng Việt
Modularization

Modularization (Noun)
Hành động hoặc quá trình tạo ra một thứ gì đó theo mô-đun; xây dựng theo nguyên tắc mô-đun.
The action or process of making something modular; construction on modular principles.
The social media platform underwent modularization for better user experience.
Nền tảng truyền thông xã hội đã trải qua quá trình mô-đun hóa để có trải nghiệm người dùng tốt hơn.
The government implemented modularization in public housing projects to improve efficiency.
Chính phủ đã triển khai mô-đun hóa trong các dự án nhà ở công cộng để nâng cao hiệu quả.
Modularization in social programs allowed for more tailored assistance to individuals.
Việc mô-đun hóa trong các chương trình xã hội cho phép hỗ trợ phù hợp hơn cho các cá nhân.
Modularization là một quá trình trong thiết kế hệ thống, trong đó các thành phần của một hệ thống phức tạp được chia thành các đơn vị nhỏ hơn, gọi là mô-đun. Mỗi mô-đun có thể được phát triển, kiểm tra và bảo trì độc lập, giúp nâng cao tính linh hoạt và khả năng mở rộng của hệ thống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, từ "modularisation" thường gặp hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi "modularization" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "modularization" xuất phát từ gốc Latin "modulus", nghĩa là "mô-đun" hoặc "tiêu chuẩn". Gốc từ này được sử dụng để chỉ các thành phần hoặc đơn vị có thể thay thế hoặc kết hợp. Thuật ngữ này đã phát triển trong lĩnh vực kỹ thuật và khoa học máy tính, phản ánh khái niệm về việc chia nhỏ hệ thống thành các mô-đun độc lập, giúp tăng cường tính linh hoạt và dễ bảo trì. Do đó, "modularization" hiện nay mang ý nghĩa quan trọng trong thiết kế và phát triển phần mềm cũng như các hệ thống phức tạp khác.
Thuật ngữ "modularization" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh viết và nói về công nghệ thông tin, khoa học máy tính và quản lý dự án. Trong chương trình học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả cách tổ chức hệ thống phức tạp thành các mô-đun độc lập nhằm cải thiện khả năng bảo trì và phát triển. Từ "modularization" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục và thiết kế sản phẩm, nơi sự linh hoạt và khả năng mở rộng là rất quan trọng.