Bản dịch của từ Modularization trong tiếng Việt

Modularization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modularization (Noun)

moʊdjˌuɡəlɚʃˈeɪʃən
moʊdjˌuɡəlɚʃˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình tạo ra một thứ gì đó theo mô-đun; xây dựng theo nguyên tắc mô-đun.

The action or process of making something modular; construction on modular principles.

Ví dụ

The social media platform underwent modularization for better user experience.

Nền tảng truyền thông xã hội đã trải qua quá trình mô-đun hóa để có trải nghiệm người dùng tốt hơn.

The government implemented modularization in public housing projects to improve efficiency.

Chính phủ đã triển khai mô-đun hóa trong các dự án nhà ở công cộng để nâng cao hiệu quả.

Modularization in social programs allowed for more tailored assistance to individuals.

Việc mô-đun hóa trong các chương trình xã hội cho phép hỗ trợ phù hợp hơn cho các cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modularization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modularization

Không có idiom phù hợp