Bản dịch của từ Modus operandi trong tiếng Việt
Modus operandi

Modus operandi (Noun)
Một cách hoặc phương pháp cụ thể để làm điều gì đó.
A particular way or method of doing something.
The modus operandi of social media influencers is to engage followers.
Phương pháp hoạt động của người ảnh hưởng trên mạng xã hội là tương tác với người theo dõi.
Many people do not understand the modus operandi of online scams.
Nhiều người không hiểu phương pháp hoạt động của các trò lừa đảo trực tuyến.
What is the modus operandi of successful community organizers like Jane Smith?
Phương pháp hoạt động của những người tổ chức cộng đồng thành công như Jane Smith là gì?
Her modus operandi for networking is to attend as many events.
Cách làm việc của cô ấy để mạng lưới là tham dự nhiều sự kiện.
He doesn't have a clear modus operandi for making new friends.
Anh ấy không có một cách làm việc rõ ràng để kết bạn mới.
"Modus operandi" (viết tắt là MO) là một thuật ngữ có nguồn gốc từ Latin, nghĩa là "phương thức hoạt động". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như điều tra tội phạm để chỉ phong cách hoặc phương pháp mà một cá nhân hoặc tổ chức áp dụng để thực hiện các hoạt động của họ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ đối với cách sử dụng và ý nghĩa của "modus operandi", tuy nhiên trong giao tiếp, nó thường được phát âm rõ hơn trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "modus operandi" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "modus" có nghĩa là "cách" hoặc "phương pháp" và "operandi" là dạng gerund của động từ "operare", nghĩa là "hoạt động". Sử dụng lần đầu trong lĩnh vực hình sự để chỉ phong cách hoặc phương thức hoạt động của tội phạm, cụm từ này đã được mở rộng và hiện nay thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để mô tả cách thức hoặc phương pháp làm việc đặc trưng của một cá nhân hoặc tổ chức.
"Modus operandi" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật cũng như trong các lĩnh vực hình sự để chỉ phương thức hoạt động hoặc quy trình làm việc của một cá nhân hoặc nhóm. Trong IELTS, cụm từ này có mức độ sử dụng khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần writing và speaking khi thảo luận về phương pháp hay cách tiếp cận. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường liên quan đến phân tích hành vi trong điều tra hình sự hoặc nghiên cứu xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp