Bản dịch của từ Mofo trong tiếng Việt

Mofo

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mofo (Noun)

mˈoʊfoʊ
mˈoʊfoʊ
01

(thông tục, tiếng lóng) viết tắt của khốn nạn.

Vulgar slang abbreviation of motherfucker.

Ví dụ

That mofo stole my lunch at the office yesterday.

Gã đó đã lấy trộm bữa trưa của tôi ở văn phòng hôm qua.

This mofo isn't welcome at our social gatherings anymore.

Gã này không được chào đón tại các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi nữa.

Is that mofo really going to crash the party tonight?

Gã đó có thật sự định phá bữa tiệc tối nay không?

Mofo (Adjective)

mˈoʊfoʊ
mˈoʊfoʊ
01

(thông tục, tiếng lóng) viết tắt của chết tiệt.

Vulgar slang abbreviation of motherfucking.

Ví dụ

That party was a mofo good time for everyone involved.

Bữa tiệc đó thật sự là một thời gian vui vẻ cho mọi người.

The mofo noise from the concert annoyed the neighbors.

Âm thanh ồn ào từ buổi hòa nhạc làm phiền hàng xóm.

Was that movie really a mofo experience for you?

Bộ phim đó có thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời cho bạn không?

Mofo (Adverb)

mˈoʊfoʊ
mˈoʊfoʊ
01

(thông tục, tiếng lóng) viết tắt của chết tiệt.

Vulgar slang abbreviation of motherfucking.

Ví dụ

He was mofo rude during the social event last Friday.

Anh ta rất thô lỗ trong sự kiện xã hội tuần trước.

She did not act mofo disrespectful at the meeting.

Cô ấy không cư xử thô lỗ trong cuộc họp.

Was he mofo serious about his comments during the discussion?

Anh ta có nghiêm túc về những bình luận của mình trong cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mofo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mofo

Không có idiom phù hợp