Bản dịch của từ Motherfucking trong tiếng Việt

Motherfucking

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motherfucking (Adjective)

mˈʌðɚfˌʌkɨŋ
mˈʌðɚfˌʌkɨŋ
01

(thô tục) một từ tăng cường, được dùng trong cùng bối cảnh với từ chết tiệt, nhưng mãnh liệt hơn.

Vulgar an intensifier used in the same contexts as fucking but more intense.

Ví dụ

The motherfucking party was the best event of the year.

Bữa tiệc mẹ nó thật sự là sự kiện tuyệt nhất năm.

This motherfucking traffic makes me late for my meeting.

Giao thông mẹ nó này làm tôi trễ cuộc họp.

Is this motherfucking policy really necessary for our community?

Chính sách mẹ nó này có thật sự cần thiết cho cộng đồng chúng ta không?

Motherfucking (Adverb)

mˈʌðɚfˌʌkɨŋ
mˈʌðɚfˌʌkɨŋ
01

(rất thô tục) đến mức cực đoan.

Strongly vulgar to an extreme degree.

Ví dụ

The crowd was motherfucking loud during the concert last night.

Đám đông đã ồn ào mẹ kiếp trong buổi hòa nhạc tối qua.

She did not motherfucking appreciate the rude comments at the event.

Cô ấy không hề đánh giá cao những lời bình luận thô lỗ tại sự kiện.

Was the speech motherfucking inspiring for everyone in the audience?

Bài phát biểu có truyền cảm hứng mẹ kiếp cho mọi người trong khán phòng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motherfucking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motherfucking

Không có idiom phù hợp