Bản dịch của từ Moguled trong tiếng Việt
Moguled

Moguled (Adjective)
The moguled slope at Aspen was challenging for many skiers this year.
Dốc có nhiều mogul tại Aspen rất khó khăn cho nhiều vận động viên trượt tuyết năm nay.
The moguled terrain does not appeal to beginner skiers at all.
Địa hình có nhiều mogul hoàn toàn không hấp dẫn với những người trượt tuyết mới bắt đầu.
Is the moguled course at Vail suitable for advanced skiers only?
Liệu đường đua có nhiều mogul tại Vail chỉ phù hợp với những người trượt tuyết nâng cao?
Từ "moguled" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể không được công nhận trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, nếu từ này được tạo ra từ "mogu" (từ gốc có thể liên quan đến lãnh đạo hoặc quyền lực), nó có thể miêu tả một trạng thái hoặc đặc điểm của việc sống theo cách của một người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn. Trong trường hợp có phiên bản tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ, các hình thức khác nhau có thể xuất hiện tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Tuy nhiên, do tính không phổ biến của từ "moguled", châu Á đã gặp khó khăn trong việc xác định một cách sử dụng và ngữ nghĩa phổ quát.
Từ "moguled" có nguồn gốc từ thuật ngữ "Mogul", xuất phát từ tiếng Ả Rập "Mughāl", chỉ về những vị vua của Đế chế Mughal ở Ấn Độ. Trong bối cảnh lịch sử, từ này ám chỉ đến sự thịnh vượng và quyền lực của các vị vua này, cũng như nghệ thuật và văn hóa rực rỡ dưới triều đại của họ. Hiện nay, "moguled" thường được dùng để chỉ một phương thức hoặc phong cách đậm chất quyền lực, xa hoa, thể hiện sự ảnh hưởng và uy quyền tương tự như các vị vua Mughal.
Từ "moguled" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp tiếng Anh, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Speaking, Listening, Reading, Writing) là rất thấp. Trong các tình huống khác, từ này có thể liên quan đến những tranh luận hoặc phân tích về quyền lực và ảnh hưởng trong các lĩnh vực như kinh doanh hoặc chính trị. Tuy nhiên, do tính chất hạn chế của từ này, nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.