Bản dịch của từ Moguled trong tiếng Việt

Moguled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moguled (Adjective)

mˈoʊɡəld
mˈoʊɡəld
01

Về một dốc trượt tuyết, v.v.: có (nhiều) ông trùm.

Of a ski slope etc having many moguls.

Ví dụ

The moguled slope at Aspen was challenging for many skiers this year.

Dốc có nhiều mogul tại Aspen rất khó khăn cho nhiều vận động viên trượt tuyết năm nay.

The moguled terrain does not appeal to beginner skiers at all.

Địa hình có nhiều mogul hoàn toàn không hấp dẫn với những người trượt tuyết mới bắt đầu.

Is the moguled course at Vail suitable for advanced skiers only?

Liệu đường đua có nhiều mogul tại Vail chỉ phù hợp với những người trượt tuyết nâng cao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moguled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moguled

Không có idiom phù hợp