Bản dịch của từ Mol trong tiếng Việt
Mol

Mol (Noun)
(hóa học, vật lý, niên đại) cách viết khác của nốt ruồi.
Chemistry physics dated alternative spelling of mole.
Chemists use one mol of substance in their experiments.
Các nhà hóa học sử dụng một mol chất trong các thí nghiệm của họ.
There are not enough mols for the social science project.
Không có đủ mol cho dự án khoa học xã hội.
How many mols are needed for this social study?
Cần bao nhiêu mol cho nghiên cứu xã hội này?
Mol (ký hiệu: mol) là đơn vị đo lường số lượng chất trong hóa học, thuộc hệ đơn vị quốc tế (SI). Một mol chứa khoảng 6,022 x 10²³ thực thể, như nguyên tử, phân tử, hay ion, được mô tả bởi hằng số Avogadro. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, mol được sử dụng tương đương nhau, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, có thể thấy sự khác biệt về cách áp dụng trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu giáo dục.
Từ "mol" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moles", có nghĩa là "khối lượng" hoặc "khối lược". Trong hóa học, "mol" được sử dụng để chỉ một đơn vị đo lường lượng chất, tương ứng với 6.022 x 10²³ hạt, được gọi là số Avogadro. Khái niệm này ra đời vào thế kỷ 19, nhằm giúp nghiên cứu và xác định mối quan hệ giữa khối lượng và số lượng hạt trong phản ứng hóa học, từ đó liên kết với bản chất vật lý của chất.
Từ "mol" xuất hiện tương đối thường xuyên trong phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học tự nhiên, lý thuyết hóa học và toán học. Trong ngữ cảnh chung, "mol" được sử dụng để chỉ đơn vị đo lường số lượng hạt (như nguyên tử hoặc phân tử) trong hóa học, thường gặp trong các tình huống liên quan đến phản ứng hóa học, định luật Avogadro, và sự tính toán nồng độ dung dịch. "Mol" cũng có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu và giáo dục hóa học.