Bản dịch của từ Molle trong tiếng Việt

Molle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Molle (Noun)

mɑl
mɑl
01

Cây mastic hoặc cây tiêu peru, schinus molle.

The peruvian mastic or pepper tree schinus molle.

Ví dụ

Molle trees grow well in the dry climate of Peru.

Cây molle phát triển tốt trong khí hậu khô cằn của Peru.

Molle is not commonly found in other countries outside Peru.

Molle không thường thấy ở các nước khác ngoài Peru.

Are molle trees used in traditional Peruvian medicine?

Cây molle có được sử dụng trong y học truyền thống Peru không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/molle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Molle

Không có idiom phù hợp