Bản dịch của từ Mastic trong tiếng Việt
Mastic

Mastic (Noun)
The social event featured a station where guests could sample mastic-flavored treats.
Sự kiện xã hội có một trạm nơi khách mời có thể thử các loại đồ ăn có vị mastic.
The Mediterranean tree's mastic production is vital for the local economy.
Sản xuất mastic từ cây Địa Trung Hải rất quan trọng đối với nền kinh tế địa phương.
Chewing gum manufacturers source mastic resin for its unique flavor properties.
Các nhà sản xuất kẹo cao su nguồn gốc nhựa mastic vì tính chất vị độc đáo của nó.
Chất độn và chất bịt kín chống thấm được sử dụng trong xây dựng.
A waterproof filler and sealant used in building.
The construction worker applied mastic to seal the windows.
Người thợ xây dựng đã sử dụng mastic để kín cửa sổ.
The architect recommended using mastic for the waterproofing of the roof.
Kiến trúc sư đã khuyên dùng mastic để chống thấm cho mái nhà.
The mastic was essential in preventing leaks in the new building.
Mastic rất quan trọng để ngăn rò rỉ trong tòa nhà mới.
The mastic tree is commonly found in Mediterranean countries.
Cây keo thường được tìm thấy ở các nước Địa Trung Hải.
Some societies use mastic resin for its aromatic properties.
Một số xã hội sử dụng nhựa keo vì tính chất thơm.
The mastic fruit is harvested for various culinary purposes.
Quả keo được thu hoạch cho mục đích nấu ăn đa dạng.
Họ từ
Mastic là một thuật ngữ chỉ một loại nhựa cây được chiết xuất từ cây mastic (Pistacia lentiscus), chủ yếu được tìm thấy ở Địa Trung Hải. Nhựa này thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và làm hương liệu. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ "mastic", nhưng có sự khác biệt nhẹ về ngữ âm. Ở British English, phát âm có thể gần giống với /ˈmæstɪk/, trong khi ở American English có thể nghe như /ˈmæstɪk/ hoặc /ˈmæstɪk/. Mặc dù cùng một nghĩa, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "mastic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mānsus", nghĩa là "nhai". Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại "māstikhan", chỉ hành động nhai một loại nhựa cây tự nhiên có thể lấy từ cây với tên gọi mastic. Trải qua thời gian, từ này không chỉ đề cập đến nhựa dùng để nhai mà còn chỉ các sản phẩm liên quan như kẹo hoặc mỹ phẩm. Ngày nay, "mastic" thường được sử dụng để chỉ một loại keo dính trong xây dựng và chế tạo. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến trong việc áp dụng các chất liệu tự nhiên vào cuộc sống hàng ngày.
Từ "mastic" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường gặp trong ngữ cảnh mô tả các loại nhựa tự nhiên hoặc trong các bài nghiên cứu liên quan đến hóa học thực phẩm. Trong các tình huống thực tế, "mastic" thường liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm, chẳng hạn như việc chế biến và sử dụng trong nướng bánh hoặc làm gia vị. Từ này cũng có thể được đề cập trong lĩnh vực y học truyền thống liên quan đến các thuộc tính sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
