Bản dịch của từ Sealant trong tiếng Việt

Sealant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sealant(Noun)

sˈiln̩t
sˈiln̩t
01

Vật liệu dùng để bịt kín một vật gì đó để làm cho nó kín gió hoặc kín nước.

Material used for sealing something so as to make it airtight or watertight.

Ví dụ

Dạng danh từ của Sealant (Noun)

SingularPlural

Sealant

Sealants

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ