Bản dịch của từ Pistachio trong tiếng Việt

Pistachio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pistachio (Noun)

pəstˈæʃioʊ
pɪstˈæʃioʊ
01

Cây thường xanh tạo ra quả hồ trăn, có hoa nhỏ màu xanh nâu và quả hình bầu dục màu đỏ. nó được trồng rộng rãi, đặc biệt là xung quanh địa trung hải và ở mỹ.

The evergreen tree which produces the pistachio with small brownishgreen flowers and oval reddish fruit it is widely cultivated especially around the mediterranean and in the us.

Ví dụ

Pistachio trees grow well in California's warm climate and rich soil.

Cây hạt điều phát triển tốt trong khí hậu ấm áp của California.

Many people do not know how to grow pistachio trees properly.

Nhiều người không biết cách trồng cây hạt điều đúng cách.

Are pistachio trees common in social gardens across the United States?

Cây hạt điều có phổ biến trong các khu vườn cộng đồng ở Mỹ không?

02

Hạt màu xanh nhạt ăn được của cây châu á.

The edible pale green seed of an asian tree.

Ví dụ

Many people enjoy pistachios during social gatherings and parties.

Nhiều người thích ăn hạt phỉ trong các buổi họp mặt xã hội.

Not everyone likes pistachios; some prefer peanuts instead.

Không phải ai cũng thích hạt phỉ; một số người thích đậu phộng hơn.

Do you think pistachios are a good snack for social events?

Bạn có nghĩ hạt phỉ là món ăn nhẹ tốt cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pistachio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pistachio

Không có idiom phù hợp