Bản dịch của từ Mollification trong tiếng Việt

Mollification

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mollification (Noun)

məlˌɪfɨkˈeɪʃən
məlˌɪfɨkˈeɪʃən
01

Hành động xoa dịu hoặc trạng thái bị xoa dịu.

The act of mollifying or the state of being mollified.

Ví dụ

The community center's mollification of tensions improved local relationships significantly.

Việc làm dịu căng thẳng của trung tâm cộng đồng đã cải thiện mối quan hệ địa phương.

The mollification of disputes is essential for peaceful social interactions.

Việc làm dịu các tranh chấp là cần thiết cho các tương tác xã hội hòa bình.

Is the mollification of social issues necessary for community harmony?

Liệu việc làm dịu các vấn đề xã hội có cần thiết cho sự hòa hợp cộng đồng không?

Mollification (Verb)

məlˌɪfɨkˈeɪʃən
məlˌɪfɨkˈeɪʃən
01

Để xoa dịu.

To mollify.

Ví dụ

The leader's mollification helped ease tensions during the community meeting.

Sự làm dịu của lãnh đạo đã giúp giảm căng thẳng trong cuộc họp cộng đồng.

The mayor did not mollification the protesters' concerns about housing.

Thị trưởng đã không làm dịu những lo ngại của người biểu tình về nhà ở.

Can the new policy lead to mollification of social conflicts?

Liệu chính sách mới có thể dẫn đến sự làm dịu các xung đột xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mollification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mollification

Không có idiom phù hợp