Bản dịch của từ Mollification trong tiếng Việt
Mollification

Mollification (Noun)
Hành động xoa dịu hoặc trạng thái bị xoa dịu.
The act of mollifying or the state of being mollified.
The community center's mollification of tensions improved local relationships significantly.
Việc làm dịu căng thẳng của trung tâm cộng đồng đã cải thiện mối quan hệ địa phương.
The mollification of disputes is essential for peaceful social interactions.
Việc làm dịu các tranh chấp là cần thiết cho các tương tác xã hội hòa bình.
Is the mollification of social issues necessary for community harmony?
Liệu việc làm dịu các vấn đề xã hội có cần thiết cho sự hòa hợp cộng đồng không?
Mollification (Verb)
Để xoa dịu.
To mollify.
The leader's mollification helped ease tensions during the community meeting.
Sự làm dịu của lãnh đạo đã giúp giảm căng thẳng trong cuộc họp cộng đồng.
The mayor did not mollification the protesters' concerns about housing.
Thị trưởng đã không làm dịu những lo ngại của người biểu tình về nhà ở.
Can the new policy lead to mollification of social conflicts?
Liệu chính sách mới có thể dẫn đến sự làm dịu các xung đột xã hội không?
Họ từ
Mollification (tiếng Việt: làm dịu) là một danh từ chỉ hành động làm giảm bớt sự căng thẳng, tức giận hoặc đau khổ của ai đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thuyết phục hoặc xoa dịu cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong phong cách viết, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong ngữ cảnh chính thức nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "mollification" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mollificare", trong đó "mollis" có nghĩa là "mềm mại" và "facere" có nghĩa là "làm". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên mềm hơn, sau đó mở rộng để chỉ hành động làm dịu hoặc xoa dịu căng thẳng, cảm xúc hoặc tình huống. Ý nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh đến quá trình làm dịu cảm xúc hoặc mối quan hệ, phản ánh sự chuyển biến từ thể chất sang tâm lý.
Từ "mollification" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh gặp gỡ tri thức nâng cao, đặc biệt trong phần Đọc. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc làm dịu tính hung hăng hoặc sự căng thẳng, như trong các cuộc tranh luận hoặc thương lượng, thể hiện mong muốn đạt được hòa bình hoặc thỏa hiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp