Bản dịch của từ Mollify trong tiếng Việt

Mollify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mollify (Verb)

mˈɑləfˌɑɪ
mˈɑlɪfˌɑɪ
01

Xoa dịu sự tức giận hoặc lo lắng của (ai đó)

Appease the anger or anxiety of someone.

Ví dụ

She tried to mollify her upset friend by offering a sincere apology.

Cô ấy đã cố gắng làm dịu người bạn tức giận bằng cách xin lỗi chân thành.

He did not succeed in mollifying the angry customer despite multiple attempts.

Anh ấy không thành công trong việc làm dịu khách hàng tức giận mặc dù đã cố gắng nhiều lần.

Did you manage to mollify the worried parents during the meeting?

Bạn đã thành công trong việc làm dịu bố mẹ lo lắng trong cuộc họp chưa?

Dạng động từ của Mollify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mollify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mollified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mollified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mollifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mollifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mollify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mollify

Không có idiom phù hợp