Bản dịch của từ Mollify trong tiếng Việt
Mollify

Mollify (Verb)
She tried to mollify her upset friend by offering a sincere apology.
Cô ấy đã cố gắng làm dịu người bạn tức giận bằng cách xin lỗi chân thành.
He did not succeed in mollifying the angry customer despite multiple attempts.
Anh ấy không thành công trong việc làm dịu khách hàng tức giận mặc dù đã cố gắng nhiều lần.
Did you manage to mollify the worried parents during the meeting?
Bạn đã thành công trong việc làm dịu bố mẹ lo lắng trong cuộc họp chưa?
Dạng động từ của Mollify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mollify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mollified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mollified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mollifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mollifying |
Họ từ
Từ "mollify" có nghĩa là làm dịu hoặc làm nhẹ bớt sự tức giận hay lo lắng của ai đó. Trong tiếng Anh, "mollify" được sử dụng để chỉ hành động làm cho ai đó bớt cảm thấy tức giận hoặc bất bình. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hoặc viết từ này. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc trong văn học.
Từ "mollify" xuất phát từ gốc Latin "mollificare", trong đó "mollis" có nghĩa là "mềm" và "facere" có nghĩa là "làm". Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 với nghĩa là làm dịu đi, làm mềm lòng. Nghĩa hiện tại của "mollify" liên quan đến việc làm giảm sự giận dữ hoặc căng thẳng của ai đó, phản ánh ý nghĩa gốc về sự làm mềm và nhẹ nhàng.
Từ "mollify" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn bản học thuật hoặc báo chí, liên quan đến việc làm dịu tâm lý hoặc tình huống căng thẳng. Trong phần Nói và Viết, "mollify" có thể được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về việc giảm thiểu sự tức giận hay phản đối. Thông thường, từ này được áp dụng trong các tình huống như thương lượng, tranh luận hoặc xử lý xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp