Bản dịch của từ Mollifying trong tiếng Việt

Mollifying

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mollifying(Adjective)

mˈɑləfˌaɪzɨŋ
mˈɑləfˌaɪzɨŋ
01

Có tác dụng làm mềm hoặc làm dịu.

Having a softening or soothing effect.

Ví dụ

Mollifying(Verb)

mˈɑləfˌaɪzɨŋ
mˈɑləfˌaɪzɨŋ
01

Xoa dịu sự tức giận hoặc lo lắng của (ai đó)

Appease the anger or anxiety of someone.

Ví dụ

Dạng động từ của Mollifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mollify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mollified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mollified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mollifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mollifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ