Bản dịch của từ Mollifies trong tiếng Việt

Mollifies

Verb

Mollifies (Verb)

mˈɑləfˌaɪz
mˈɑləfˌaɪz
01

Xoa dịu sự tức giận hoặc lo lắng của (ai đó)

Appease the anger or anxiety of someone.

Ví dụ

She mollifies her friends when they argue about social issues.

Cô ấy làm dịu bạn bè khi họ tranh cãi về các vấn đề xã hội.

He does not mollify his colleague during the heated discussion.

Anh ấy không làm dịu đồng nghiệp trong cuộc thảo luận căng thẳng.

Does she mollify her family during social gatherings?

Cô ấy có làm dịu gia đình trong các buổi tụ tập xã hội không?

Dạng động từ của Mollifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mollify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mollified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mollified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mollifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mollifying

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mollifies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mollifies

Không có idiom phù hợp