Bản dịch của từ Mollifies trong tiếng Việt
Mollifies

Mollifies (Verb)
She mollifies her friends when they argue about social issues.
Cô ấy làm dịu bạn bè khi họ tranh cãi về các vấn đề xã hội.
He does not mollify his colleague during the heated discussion.
Anh ấy không làm dịu đồng nghiệp trong cuộc thảo luận căng thẳng.
Does she mollify her family during social gatherings?
Cô ấy có làm dịu gia đình trong các buổi tụ tập xã hội không?
Dạng động từ của Mollifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mollify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mollified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mollified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mollifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mollifying |
Họ từ
"Mollifies" là một động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mollificare", nghĩa là làm dịu đi hoặc xoa dịu. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường ám chỉ hành động làm giảm bớt cơn giận hoặc sự lo lắng của người khác. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mollifies" được sử dụng giống nhau ở cả hai biến thể, tuy nhiên, giọng nói và ngữ điệu có thể khác nhau, với người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Từ "mollifies" có nguồn gốc từ động từ Latinh "mollificare", được kết hợp từ "mollis", nghĩa là mềm và "facere", nghĩa là làm ra. Nguyên nghĩa của "mollifies" liên quan đến việc làm cho cái gì đó trở nên mềm mại hơn, về mặt vật lý hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm dịu đi sự tức giận hay căng thẳng, phản ánh quá trình mang lại sự hòa nhã và bình tĩnh cho tâm trí con người.
Từ "mollifies" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt ở các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học, tâm lý học, và nghiên cứu xã hội, nơi nó được sử dụng để diễn tả hành động làm dịu hoặc xoa dịu cảm xúc, căng thẳng của một cá nhân hoặc nhóm. Do đó, "mollifies" có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao tiếp hiệu quả và xử lý xung đột.