Bản dịch của từ Mollifies trong tiếng Việt
Mollifies
Mollifies (Verb)
She mollifies her friends when they argue about social issues.
Cô ấy làm dịu bạn bè khi họ tranh cãi về các vấn đề xã hội.
He does not mollify his colleague during the heated discussion.
Anh ấy không làm dịu đồng nghiệp trong cuộc thảo luận căng thẳng.
Does she mollify her family during social gatherings?
Cô ấy có làm dịu gia đình trong các buổi tụ tập xã hội không?
Dạng động từ của Mollifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mollify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mollified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mollified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mollifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mollifying |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mollifies cùng Chu Du Speak