Bản dịch của từ Mome trong tiếng Việt
Mome

Mome (Noun)
She was often teased for being a mome in school.
Cô ấy thường bị trêu chọc vì là một người mome ở trường.
The mome's lack of understanding made him an easy target.
Sự thiếu hiểu biết của người mome làm cho anh ta trở thành mục tiêu dễ dàng.
His reputation as a mome affected his social interactions negatively.
Danh tiếng của anh ta là một người mome ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của anh ta.
Từ "mome" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của tiếng Anh cổ, chỉ một người ngu ngốc hoặc người có trí tuệ hạn chế. Không phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, từ này có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "mome" có nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh đương đại, nó ít khi xuất hiện, và do đó không có sự phân biệt rõ ràng giữa phiên bản Anh và Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng "mome" có thể mang tính chất khu vực hoặc văn hóa, chủ yếu trong ngữ cảnh văn chương.
Từ "mome" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mōmus", nghĩa là sự chỉ trích hay châm biếm. Trong văn hóa cổ đại, Mōmus là vị thần của sự chỉ trích, thường phê phán các vị thần khác về những thiếu sót của họ. Từ này được ghi nhận sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, ám chỉ đến người hay vật có vẻ ngoài kém cỏi hoặc đáng cười, phản ánh sự châm biếm và phê phán trong ý nghĩa hiện tại.
Từ "mome" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Không thường xuất hiện trong các bài đọc, nghe, viết hay nói do tính chất hạn chế và đặc thù của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "mome" thường được sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật, đặc biệt khi mô tả những nhân vật trẻ con, ngây thơ hoặc thiếu kinh nghiệm. Sự ít phổ biến này ảnh hưởng đến khả năng của thí sinh trong việc vận dụng từ trong các tình huống hội thoại hoặc bài luận.