Bản dịch của từ Mome trong tiếng Việt

Mome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mome (Noun)

moʊm
moʊm
01

(lỗi thời) người đần độn hoặc ngu ngốc.

(obsolete) a dull or stupid person.

Ví dụ

She was often teased for being a mome in school.

Cô ấy thường bị trêu chọc vì là một người mome ở trường.

The mome's lack of understanding made him an easy target.

Sự thiếu hiểu biết của người mome làm cho anh ta trở thành mục tiêu dễ dàng.

His reputation as a mome affected his social interactions negatively.

Danh tiếng của anh ta là một người mome ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của anh ta.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mome

Không có idiom phù hợp