Bản dịch của từ Monetary value trong tiếng Việt
Monetary value

Monetary value (Noun)
The monetary value of the donation exceeded $1000.
Giá trị tiền bạc của khoản quyên góp vượt quá $1000.
She was impressed by the high monetary value of the scholarship.
Cô ấy ấn tượng với giá trị tiền bạc cao của học bổng.
The company's success is reflected in its increasing monetary value.
Sự thành công của công ty được phản ánh qua giá trị tiền bạc tăng lên.
Monetary value (Adjective)
The monetary value of the donation was substantial.
Giá trị tiền bạc của món quyên góp rất lớn.
She received a monetary value for her work at the charity.
Cô ấy nhận được giá trị tiền bạc cho công việc ở tổ chức từ thiện.
The report highlighted the importance of monetary value in society.
Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của giá trị tiền bạc trong xã hội.
Giá trị tiền tệ (monetary value) đề cập đến giá trị của một hàng hóa hoặc dịch vụ được thể hiện bằng tiền tệ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kinh tế học để đánh giá sự trao đổi và định giá. Trong tiếng Anh, "monetary value" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong phương ngữ giữa hai khu vực này.
Thuật ngữ "monetary value" bắt nguồn từ tiếng Latin "monetarius", có nghĩa là "thuộc về tiền tệ". Từ nguyên này xuất phát từ "Moneta", tên gọi của nữ thần trong văn hóa La Mã, người bảo trợ cho các đồng tiền. Khái niệm này được phát triển qua các thời kỳ để thể hiện giá trị kinh tế của hàng hóa hay dịch vụ dưới dạng tiền tệ. Ngày nay, "monetary value" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ giá trị kinh tế thực tế mà một sản phẩm hay dịch vụ có thể đem lại.
Giá trị tiền tệ là một thuật ngữ thường gặp trong phần thi Nghe và Viết của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế và tài chính. Thuật ngữ này xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phân tích thị trường, đánh giá tài sản và quyết định đầu tư. Trong các văn bản học thuật, giá trị tiền tệ được sử dụng để thảo luận về tác động của chính sách tiền tệ đối với nền kinh tế, do đó, việc nắm vững thuật ngữ này là cần thiết cho thí sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
