Bản dịch của từ Monetary value trong tiếng Việt

Monetary value

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monetary value (Noun)

ˈmənˈtɛ.riˌvæ.lju
ˈmənˈtɛ.riˌvæ.lju
01

Giá trị của một khoản tiền.

The value of a sum of money.

Ví dụ

The monetary value of the donation exceeded $1000.

Giá trị tiền bạc của khoản quyên góp vượt quá $1000.

She was impressed by the high monetary value of the scholarship.

Cô ấy ấn tượng với giá trị tiền bạc cao của học bổng.

The company's success is reflected in its increasing monetary value.

Sự thành công của công ty được phản ánh qua giá trị tiền bạc tăng lên.

Monetary value (Adjective)

ˈmənˈtɛ.riˌvæ.lju
ˈmənˈtɛ.riˌvæ.lju
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến tiền.

Relating to or involving money.

Ví dụ

The monetary value of the donation was substantial.

Giá trị tiền bạc của món quyên góp rất lớn.

She received a monetary value for her work at the charity.

Cô ấy nhận được giá trị tiền bạc cho công việc ở tổ chức từ thiện.

The report highlighted the importance of monetary value in society.

Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của giá trị tiền bạc trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monetary value/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] Achievements by such individuals are not only long-lasting, but their worth may also transcend any [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021

Idiom with Monetary value

Không có idiom phù hợp