Bản dịch của từ Monetizing trong tiếng Việt

Monetizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monetizing (Verb)

mˈɑnətˌaɪzɨŋ
mˈɑnətˌaɪzɨŋ
01

Kiếm tiền từ (tài sản, kinh doanh, v.v.)

Make money from an asset business etc.

Ví dụ

Many social media platforms are monetizing through targeted advertisements.

Nhiều nền tảng truyền thông xã hội đang kiếm tiền thông qua quảng cáo có mục tiêu.

Influencers on Instagram are monetizing their content by collaborating with brands.

Người ảnh hưởng trên Instagram đang kiếm tiền từ nội dung của mình bằng cách hợp tác với các thương hiệu.

Blogging has become a popular way for individuals to start monetizing online.

Viết blog đã trở thành một cách phổ biến để cá nhân bắt đầu kiếm tiền trực tuyến.

Dạng động từ của Monetizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Monetize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Monetized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Monetized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Monetizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Monetizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monetizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monetizing

Không có idiom phù hợp