Bản dịch của từ Monetizing trong tiếng Việt
Monetizing

Monetizing (Verb)
Many social media platforms are monetizing through targeted advertisements.
Nhiều nền tảng truyền thông xã hội đang kiếm tiền thông qua quảng cáo có mục tiêu.
Influencers on Instagram are monetizing their content by collaborating with brands.
Người ảnh hưởng trên Instagram đang kiếm tiền từ nội dung của mình bằng cách hợp tác với các thương hiệu.
Blogging has become a popular way for individuals to start monetizing online.
Viết blog đã trở thành một cách phổ biến để cá nhân bắt đầu kiếm tiền trực tuyến.
Dạng động từ của Monetizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Monetize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Monetized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Monetized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Monetizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Monetizing |
Họ từ
Monetizing (tiến hành thương mại hóa) là quá trình chuyển đổi một tài sản hoặc dịch vụ thành nguồn thu nhập. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong bối cảnh kinh doanh trực tuyến, nơi các công ty biến các nội dung hoặc dịch vụ miễn phí thành doanh thu thông qua quảng cáo, đăng ký hoặc bán hàng. Trong tiếng Anh, "monetizing" là phiên bản phổ biến tại cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút giữa hai dạng ngôn ngữ này.
Từ "monetizing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "monétiser", được hình thành từ danh từ Latin "moneta", có nghĩa là đồng tiền. Hình thức ban đầu của từ này ám chỉ hành động chuyển đổi tài sản hoặc dịch vụ thành tiền tệ. Trong bối cảnh hiện đại, "monetizing" chỉ việc tạo ra doanh thu từ các nguồn lực hoặc hoạt động, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế số và cách thức các doanh nghiệp tối ưu hóa giá trị tài sản để thu lợi nhuận.
Từ "monetizing" thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế và công nghệ, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS, nơi nó có thể liên quan đến các chủ đề về kinh doanh và khởi nghiệp. Trong bốn kỹ năng của IELTS, từ này có tần suất cao trong phần viết và nói, phản ánh sự quan tâm đến các phương thức tạo ra doanh thu từ sản phẩm hoặc dịch vụ. Ngoài ra, "monetizing" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược marketing và nền tảng số, như mạng xã hội và ứng dụng di động.