Bản dịch của từ Money order trong tiếng Việt
Money order
Money order (Noun)
I sent a money order to my friend for her birthday gift.
Tôi đã gửi một lệnh chuyển tiền cho bạn tôi để mua quà sinh nhật.
She did not receive the money order last week as expected.
Cô ấy đã không nhận được lệnh chuyển tiền vào tuần trước như mong đợi.
Did you use a money order for your charity donation last month?
Bạn đã sử dụng lệnh chuyển tiền cho khoản quyên góp từ thiện tháng trước chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Money order cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Bảng lệnh tiền (money order) là một công cụ thanh toán có giá trị tương đương tiền mặt, được phát hành bởi một tổ chức tài chính, bưu điện hoặc ngân hàng. Người mua sẽ trả trước số tiền muốn gửi, cùng với một khoản phí dịch vụ. Bảng lệnh tiền thường được sử dụng để gửi tiền an toàn, đặc biệt khi không muốn sử dụng séc cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm và sự phổ biến có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Thuật ngữ "money order" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "mandatum" có nghĩa là "lệnh" hoặc "sự ủy thác". Khái niệm này phát triển vào thế kỷ 19 như một phương thức chuyển tiền an toàn hơn trong giao dịch tài chính, nhằm giảm thiểu rủi ro cho người gửi. Ngày nay, "money order" được sử dụng rộng rãi như một công cụ thanh toán, thể hiện sự chuyển nhượng giá trị từ một cá nhân hoặc tổ chức sang cá nhân hoặc tổ chức khác.
"Money order" là thuật ngữ thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, cụ thể là trong phần Đọc và Nghe, với tần suất không cao nhưng vẫn có mặt trong một số ngữ cảnh liên quan đến tài chính và giao dịch. Thuật ngữ này thường xuất hiện khi thảo luận về các phương thức thanh toán an toàn và không sử dụng tiền mặt. Trong các tình huống xã hội, "money order" thường được nhắc đến khi trao đổi về việc gửi tiền cho người nhận mà không muốn sử dụng séc hoặc tiền mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp