Bản dịch của từ Monkish trong tiếng Việt
Monkish

Monkish (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của một tu sĩ, đặc biệt là về sự khắc khổ, kỷ luật tự giác hoặc ngoan đạo.
Relating to or characteristic of a monk especially in being austere selfdisciplined or pious.
His monkish lifestyle inspired many to pursue spiritual growth.
Lối sống khổ hạnh của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người theo đuổi sự phát triển tâm linh.
She does not follow a monkish routine in her daily life.
Cô ấy không theo một thói quen khổ hạnh trong cuộc sống hàng ngày.
Is a monkish approach beneficial for modern social life?
Một cách tiếp cận khổ hạnh có lợi cho đời sống xã hội hiện đại không?
Từ "monkish" xuất phát từ tiếng Anh và thường được sử dụng để mô tả đặc điểm hoặc hành vi có liên quan đến các tu sĩ, người có lối sống khắc khổ và nghiêm túc. Trong tiếng Anh, "monkish" có thể chỉ những người sống một cách tách biệt hoặc có phong cách sống nghiêm túc, tương tự như các tu sĩ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa cũng như ý nghĩa sử dụng của từ này, nhưng từ này ít xuất hiện trong tiếng lóng hằng ngày.
Từ "monkish" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "monachus", có nghĩa là "tu sĩ". Từ này đã trải qua sự chuyển hóa ngữ nghĩa từ việc mô tả sự sống của các tu sĩ, thường gắn với sự tiết chế và tôn thờ, sang ý nghĩa hiện tại chỉ sự nghiêm túc, khắt khe hoặc nhút nhát trong hành vi và phong cách sống. Mặc dù xuất phát từ bối cảnh tôn giáo, "monkish" hiện nay thường được áp dụng trong các ngữ cảnh đời thường để chỉ những người có lối sống độc đoán hoặc không thanh nhàn.
Từ "monkish" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về triết học, tôn giáo hoặc các nhân vật có lối sống khắc khổ. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc đặc điểm mà người ta cho là một chiều và thiếu sự phong phú. Từ này thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các văn bản văn học hoặc phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp