Bản dịch của từ Monoanionic trong tiếng Việt

Monoanionic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monoanionic (Adjective)

mˌɑnənˈeɪʃən
mˌɑnənˈeɪʃən
01

Gồm các ion mang một điện tích âm.

Consisting of ions having a single negative charge.

Ví dụ

The monoanionic group is essential for the compound's stability.

Nhóm monoanionic là cần thiết cho sự ổn định của hợp chất.

The substance does not form monoanionic ions in the reaction.

Chất không tạo ra các ion monoanionic trong phản ứng.

Is the monoanionic structure a common feature in social chemistry studies?

Cấu trúc monoanionic có phải là đặc điểm phổ biến trong các nghiên cứu hóa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monoanionic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monoanionic

Không có idiom phù hợp