Bản dịch của từ Monoanionic trong tiếng Việt
Monoanionic

Monoanionic (Adjective)
Gồm các ion mang một điện tích âm.
Consisting of ions having a single negative charge.
The monoanionic group is essential for the compound's stability.
Nhóm monoanionic là cần thiết cho sự ổn định của hợp chất.
The substance does not form monoanionic ions in the reaction.
Chất không tạo ra các ion monoanionic trong phản ứng.
Is the monoanionic structure a common feature in social chemistry studies?
Cấu trúc monoanionic có phải là đặc điểm phổ biến trong các nghiên cứu hóa học xã hội không?
Từ "monoanionic" được cấu thành từ tiền tố "mono-" có nghĩa là "một" và "anion", có nghĩa là "ion âm". Từ này được dùng để chỉ một loại ion có điện tích âm duy nhất. Trong hóa học, nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu về phản ứng và quá trình trao đổi ion. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực nghiên cứu cụ thể mà nó được áp dụng.
Từ "monoanionic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "mono-" có nghĩa là "một" và "anionic" xuất phát từ từ "anion", được tạo ra từ "an-" nghĩa là "không" và "ion", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Từ này được sử dụng trong hóa học để chỉ một loài hóa học có điện tích âm duy nhất. Sự kết hợp của các phần nghĩa cho thấy vai trò quan trọng của từ trong các ứng dụng khoa học hiện đại, đặc biệt là trong nghiên cứu về các phản ứng hóa học và sự tương tác của ion.
Từ "monoanionic" xuất hiện ít trong bốn phần của IELTS, chủ yếu là trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến hóa học và khoa học vật liệu. Sự xuất hiện của nó trong bài đọc hoặc viết thường liên quan đến nghiên cứu về các ion đơn, mà đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực hóa học vô cơ và phân tích. Trong các tình huống thông thường, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu giáo dục và thảo luận về tính chất của các hợp chất hóa học.