Bản dịch của từ Monocracy trong tiếng Việt
Monocracy

Monocracy (Noun)
Một hệ thống chính phủ chỉ do một người duy nhất.
A system of government by one person only.
North Korea is an example of a monocracy in the modern world.
Bắc Triều Tiên là một ví dụ về chế độ độc tài trong thế giới hiện đại.
Democracy is not a monocracy; it allows multiple voices to be heard.
Chế độ dân chủ không phải là chế độ độc tài; nó cho phép nhiều tiếng nói được lắng nghe.
Is Russia considered a monocracy under Vladimir Putin's leadership?
Nga có được coi là chế độ độc tài dưới sự lãnh đạo của Vladimir Putin không?
Họ từ
Monocracy là một thuật ngữ chính trị chỉ hệ thống lãnh đạo nơi quyền lực tập trung vào một cá nhân duy nhất. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "mono" nghĩa là một và "kratos" nghĩa là quyền lực, thống trị. Trong bối cảnh chính trị hiện đại, monocracy thường chỉ các chế độ độc tài hoặc quân chủ tuyệt đối. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "monocracy" bắt nguồn từ tiếng Latinh "monocratia", trong đó "mono-" có nghĩa là "một" và "-cracy" xuất phát từ "kratos", có nghĩa là "quyền lực" hoặc "chính quyền". Thuật ngữ này ám chỉ một hệ thống chính quyền tập trung vào một cá nhân duy nhất. Lịch sử của từ này liên quan đến các hình thức lãnh đạo độc tài, nơi quyền lực tập trung vào một người mà không có sự tham gia của các cơ quan đại diện khác, phản ánh tính đơn nhất trong cấu trúc quyền lực.
Từ "monocracy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến chính trị và cấu trúc quyền lực. Trong các ngữ cảnh khác, "monocracy" thường được sử dụng để mô tả các hệ thống chính trị nơi quyền lực tập trung vào một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ. Thuật ngữ này thường được thảo luận trong các nghiên cứu về chính trị, xã hội học và lịch sử, nhằm phân tích và so sánh với các hình thức chính phủ khác như dân chủ hoặc độc tài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp