Bản dịch của từ Monodisperse trong tiếng Việt

Monodisperse

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monodisperse (Adjective)

mˌɑnəpˈɑdsəs
mˌɑnəpˈɑdsəs
01

(của chất keo) chứa các hạt có kích thước đồng đều.

Of a colloid containing particles of uniform size.

Ví dụ

The study showed monodisperse particles in the social media analysis.

Nghiên cứu cho thấy các hạt đồng nhất trong phân tích truyền thông xã hội.

Many social experiments do not use monodisperse samples for accuracy.

Nhiều thí nghiệm xã hội không sử dụng mẫu đồng nhất để đảm bảo độ chính xác.

Are monodisperse particles essential in social science research?

Các hạt đồng nhất có cần thiết trong nghiên cứu khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monodisperse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monodisperse

Không có idiom phù hợp