Bản dịch của từ Monodisperse trong tiếng Việt
Monodisperse

Monodisperse (Adjective)
(của chất keo) chứa các hạt có kích thước đồng đều.
Of a colloid containing particles of uniform size.
The study showed monodisperse particles in the social media analysis.
Nghiên cứu cho thấy các hạt đồng nhất trong phân tích truyền thông xã hội.
Many social experiments do not use monodisperse samples for accuracy.
Nhiều thí nghiệm xã hội không sử dụng mẫu đồng nhất để đảm bảo độ chính xác.
Are monodisperse particles essential in social science research?
Các hạt đồng nhất có cần thiết trong nghiên cứu khoa học xã hội không?
Từ "monodisperse" được sử dụng trong khoa học vật liệu và hóa học để chỉ một hệ thống mà các hạt hoặc phân tử có kích thước đồng nhất. Thực thể monodisperse có kích thước, hình dạng và tính chất tương tự nhau, giúp tăng cường tính đồng nhất và khả năng tương tác trong nhiều ứng dụng. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được phát âm và viết giống nhau, thường xuất hiện trong các bài báo khoa học và tài liệu nghiên cứu.
Từ "monodisperse" xuất phát từ tiếng Latin, với "mono-" có nghĩa là "một" và "dispersus" có nguồn gốc từ động từ "dispergere", có nghĩa là "phân tán". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu và hóa học để chỉ các hạt có kích thước đồng nhất và phân bố đồng đều. Sự kết hợp giữa các gốc từ này thể hiện rõ ràng ý nghĩa chính xác của thuật ngữ, liên quan đến tính đồng nhất trong cấu trúc và thành phần của hệ thống.
Từ "monodisperse" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong các lĩnh vực khoa học vật liệu, hóa học và sinh học, khi mô tả các hệ thống hạt có kích thước đồng nhất. Tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu về nanoparticle, phát triển vật liệu nano, và các ứng dụng trong công nghệ sinh học.