Bản dịch của từ Colloid trong tiếng Việt
Colloid
Colloid (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi một chất keo hoặc chất keo.
Relating to or characterized by a colloid or colloids.
The colloid solution was used in the social experiment.
Dung dịch keo được sử dụng trong thí nghiệm xã hội.
The colloid particles interacted in the social setting.
Các hạt keo tương tác trong môi trường xã hội.
The colloid state affected the social behavior of the group.
Trạng thái keo ảnh hưởng đến hành vi xã hội của nhóm.
Colloid (Noun)
Một chất không kết tinh đồng nhất bao gồm các phân tử lớn hoặc các hạt siêu nhỏ của một chất được phân tán qua chất thứ hai. chất keo bao gồm gel, sol và nhũ tương; các hạt không lắng xuống và không thể tách ra bằng cách lọc hoặc ly tâm thông thường như trong huyền phù.
A homogeneous non-crystalline substance consisting of large molecules or ultramicroscopic particles of one substance dispersed through a second substance. colloids include gels, sols, and emulsions; the particles do not settle, and cannot be separated out by ordinary filtering or centrifuging like those in a suspension.
The colloid of friendship binds the community together in harmony.
Dạng keo của tình bạn liên kết cộng đồng trong hòa hợp.
Trust acts as the colloid that keeps relationships stable and strong.
Sự tin tưởng hoạt động như dạng keo giữ cho mối quan hệ ổn định và mạnh mẽ.
Mutual respect serves as the colloid for a cohesive society.
Sự tôn trọng lẫn nhau phục vụ như dạng keo cho một xã hội gắn kết.
Họ từ
Colloid là một hệ thống phân tử trong đó các hạt phân tán có kích thước từ 1 nanomet đến 1 micromet phân tán trong một môi trường liên tục. Các ví dụ điển hình của colloid bao gồm sữa, thuốc nhuộm mực, và nhũ tương. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, người Anh thường phát âm âm "l" rõ ràng hơn so với người Mỹ.
Từ "colloid" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kolla", nghĩa là "keo", kết hợp với hậu tố "-oid", biểu thị hình dạng hoặc tính chất. Từ này được giới thiệu vào thế kỷ 19 để chỉ các hệ phân tán có đặc tính giữa rắn và lỏng. Sự phát triển của khái niệm colloid trong hóa học phản ánh tầm quan trọng của các hệ thống này trong nhiều lĩnh vực, từ sinh học đến vật liệu, mang lại những hiểu biết sâu sắc về các tương tác ở cấp độ vi mô.
Từ "colloid" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học. Trong các lĩnh vực như hóa học và vật lý, từ này liên quan đến những hỗn hợp mà trong đó các hạt nhỏ phân tán trong một chất lỏng hoặc khí, thường được thảo luận trong các môn khoa học tự nhiên hoặc các bài báo nghiên cứu. Trong đời sống hàng ngày, "colloid" có thể được dùng khi nói về thực phẩm, như sữa hay gel.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp