Bản dịch của từ Ultramicroscopic trong tiếng Việt

Ultramicroscopic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ultramicroscopic (Adjective)

ˌʌltɹəmˌɑɪkɹəskˈɑpɪk
ˌʌltɹəmˌɑɪkɹəskˈɑpɪk
01

Quá nhỏ để có thể nhìn thấy bằng kính hiển vi quang học thông thường.

Too small to be seen by an ordinary optical microscope.

Ví dụ

The ultramicroscopic particles in the air affect our health significantly.

Các hạt siêu vi không thể nhìn thấy trong không khí ảnh hưởng lớn đến sức khỏe.

Ultramicroscopic details are not visible to the naked eye.

Các chi tiết siêu vi không thể nhìn thấy bằng mắt thường.

Are ultramicroscopic organisms present in our daily environment?

Có phải các sinh vật siêu vi tồn tại trong môi trường hàng ngày của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ultramicroscopic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ultramicroscopic

Không có idiom phù hợp