Bản dịch của từ Centrifuging trong tiếng Việt
Centrifuging
Centrifuging (Verb)
Thực hiện quá trình tách các hạt khỏi chất lỏng bằng cách quay nhanh hỗn hợp trong máy ly tâm.
Perform the process of separating particles from a liquid by spinning the mixture rapidly in a centrifuge.
Centrifuging blood samples is a common practice in medical laboratories.
Quay máu bằng máy ly tâm là một thói quen phổ biến trong các phòng thí nghiệm y tế.
Not centrifuging the samples properly can lead to inaccurate test results.
Không quay máu mẫu đúng cách có thể dẫn đến kết quả kiểm tra không chính xác.
Are you centrifuging the specimens before analyzing them in your experiment?
Bạn có đang quay các mẫu trước khi phân tích chúng trong thí nghiệm của bạn không?
Dạng động từ của Centrifuging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Centrifuge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Centrifuged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Centrifuged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Centrifuges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Centrifuging |