Bản dịch của từ Centrifuging trong tiếng Việt

Centrifuging

Verb

Centrifuging (Verb)

01

Thực hiện quá trình tách các hạt khỏi chất lỏng bằng cách quay nhanh hỗn hợp trong máy ly tâm.

Perform the process of separating particles from a liquid by spinning the mixture rapidly in a centrifuge.

Ví dụ

Centrifuging blood samples is a common practice in medical laboratories.

Quay máu bằng máy ly tâm là một thói quen phổ biến trong các phòng thí nghiệm y tế.

Not centrifuging the samples properly can lead to inaccurate test results.

Không quay máu mẫu đúng cách có thể dẫn đến kết quả kiểm tra không chính xác.

Are you centrifuging the specimens before analyzing them in your experiment?

Bạn có đang quay các mẫu trước khi phân tích chúng trong thí nghiệm của bạn không?

Dạng động từ của Centrifuging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Centrifuge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Centrifuged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Centrifuged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Centrifuges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Centrifuging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Centrifuging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centrifuging

Không có idiom phù hợp