Bản dịch của từ Centrifuge trong tiếng Việt

Centrifuge

Noun [U/C] Verb

Centrifuge (Noun)

sˈɛntɹəfjˌudʒ
sˈɛntɹəfjˌudʒ
01

Máy có thùng chứa quay nhanh tác dụng lực ly tâm lên vật chứa bên trong, thường để tách chất lỏng có mật độ khác nhau (ví dụ: kem từ sữa) hoặc chất lỏng khỏi chất rắn.

A machine with a rapidly rotating container that applies centrifugal force to its contents typically to separate fluids of different densities eg cream from milk or liquids from solids.

Ví dụ

The social club used a centrifuge to separate liquids for experiments.

Câu lạc bộ xã hội sử dụng máy ly tâm để tách chất lỏng cho các thí nghiệm.

The social event featured a demonstration of how a centrifuge works.

Sự kiện xã hội có màn trình diễn về cách máy ly tâm hoạt động.

The social gathering marveled at the efficiency of the centrifuge process.

Buổi tụ họp xã hội ngạc nhiên trước hiệu quả của quá trình ly tâm.

Dạng danh từ của Centrifuge (Noun)

SingularPlural

Centrifuge

Centrifuges

Centrifuge (Verb)

sˈɛntɹəfjˌudʒ
sˈɛntɹəfjˌudʒ
01

Chịu sự hoạt động của máy ly tâm.

Subject to the action of a centrifuge.

Ví dụ

The blood samples were centrifuged for analysis.

Mẫu máu đã được ly tâm để phân tích.

Scientists centrifuge the mixture to separate components.

Các nhà khoa học ly tâm hỗn hợp để tách các thành phần.

The lab technician will centrifuge the samples before testing.

Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm sẽ ly tâm mẫu trước khi thử nghiệm.

Dạng động từ của Centrifuge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Centrifuge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Centrifuged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Centrifuged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Centrifuges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Centrifuging

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Centrifuge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centrifuge

Không có idiom phù hợp