Bản dịch của từ Centrifuge trong tiếng Việt
Centrifuge
Centrifuge (Noun)
Máy có thùng chứa quay nhanh tác dụng lực ly tâm lên vật chứa bên trong, thường để tách chất lỏng có mật độ khác nhau (ví dụ: kem từ sữa) hoặc chất lỏng khỏi chất rắn.
A machine with a rapidly rotating container that applies centrifugal force to its contents typically to separate fluids of different densities eg cream from milk or liquids from solids.
The social club used a centrifuge to separate liquids for experiments.
Câu lạc bộ xã hội sử dụng máy ly tâm để tách chất lỏng cho các thí nghiệm.
The social event featured a demonstration of how a centrifuge works.
Sự kiện xã hội có màn trình diễn về cách máy ly tâm hoạt động.
The social gathering marveled at the efficiency of the centrifuge process.
Buổi tụ họp xã hội ngạc nhiên trước hiệu quả của quá trình ly tâm.
Dạng danh từ của Centrifuge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Centrifuge | Centrifuges |
Centrifuge (Verb)
The blood samples were centrifuged for analysis.
Mẫu máu đã được ly tâm để phân tích.
Scientists centrifuge the mixture to separate components.
Các nhà khoa học ly tâm hỗn hợp để tách các thành phần.
The lab technician will centrifuge the samples before testing.
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm sẽ ly tâm mẫu trước khi thử nghiệm.
Dạng động từ của Centrifuge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Centrifuge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Centrifuged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Centrifuged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Centrifuges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Centrifuging |
Họ từ
Centrifuge là một thiết bị được sử dụng để tách các thành phần của một hỗn hợp dựa trên sự khác biệt về mật độ, thường thông qua chuyển động quay với tốc độ cao. Trong ngữ cảnh khoa học và y tế, centrifuge có thể được sử dụng để tách huyết tương khỏi tế bào máu hoặc để làm sạch các mẫu phân tử. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Anh; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau do sự phát triển công nghệ và lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "centrifuge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "centrum" nghĩa là "trung tâm" và "fuga" nghĩa là "trốn" hoặc "nhảy ra". Kết hợp lại, từ này ám chỉ đến cơ chế quay quanh một điểm trung tâm để tạo ra lực ly tâm. Trải qua thời gian, "centrifuge" đã được sử dụng để chỉ thiết bị tách các thành phần của chất lỏng dựa trên sự khác biệt về mật độ, phản ánh rõ ràng các đặc trưng của lực ly tâm trong ứng dụng khoa học và công nghiệp hiện đại.
Từ "centrifuge" xuất hiện khá thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến khoa học tự nhiên và kỹ thuật, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc của IELTS, nơi thảo luận về các phương pháp thí nghiệm và thiết bị phòng thí nghiệm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu y sinh và công nghiệp chế biến thực phẩm, nơi ngăn cách các chất dựa trên mật độ. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của thiết bị này trong các lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp