Bản dịch của từ Centrifugal trong tiếng Việt
Centrifugal
Centrifugal (Adjective)
The centrifugal force of individualism can lead to isolation.
Lực ly tâm của cá nhân có thể dẫn đến cô lập.
Avoiding teamwork is a negative centrifugal behavior in group dynamics.
Tránh làm việc nhóm là một hành vi ly tâm tiêu cực trong động lực nhóm.
Is the centrifugal trend of decentralization beneficial for society?
Xu hướng ly tâm phân quyền có lợi cho xã hội không?
Centrifugal forces can lead to social fragmentation.
Lực ly tâm có thể dẫn đến sự phân mảnh xã hội.
Ignoring diversity results in a centrifugal effect on social cohesion.
Bỏ qua sự đa dạng dẫn đến hiệu ứng ly tâm đối với sự đoàn kết xã hội.
Từ "centrifugal" (tâm hướng ra) trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả lực hoặc các hiện tượng diễn ra khi các vật thể chuyển động ra xa khỏi trung tâm của một vòng tròn. Trong ngữ cảnh vật lý, lực ly tâm xuất hiện khi có chuyển động quay. Từ này không có sự khác biệt về viết tắt giữa tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ, nhưng trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ giữa các giọng khác nhau.
Từ "centrifugal" xuất phát từ tiếng Latinh "centrifugus", được cấu thành từ "centrum" (tâm) và "fugere" (trốn chạy). Trong ngữ cảnh vật lý, "centrifugal" mô tả lực tác động ra ngoài từ một điểm trung tâm khi một vật thể quay xung quanh nó. Ý nghĩa này phản ánh bản chất động lực học, nơi sự chuyển động không chỉ diễn ra mà còn tạo ra một lực đẩy ra xa, liên quan mật thiết đến tính chất chuyển động của các vật thể trong không gian.
Từ "centrifugal" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá hạn chế. Trong các tình huống học thuật, từ này thường được dùng khi mô tả các lực tác động trong các hệ thống quay hoặc trong thiết bị phân tách như máy ly tâm. Sự liên kết của từ này với các khái niệm như chuyển động và lực có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng từ trong các tác phẩm nghiên cứu hoặc giáo trình chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp