Bản dịch của từ Monologuing trong tiếng Việt
Monologuing
Monologuing (Adjective)
She gave a monologuing speech during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã phát biểu theo kiểu tự kể trong bài thi nói IELTS.
He avoids monologuing answers in the IELTS writing section.
Anh ấy tránh trả lời theo kiểu tự kể trong phần viết IELTS.
Does monologuing style affect IELTS scores negatively or positively?
Kiểu tự kể có ảnh hưởng tiêu cực hay tích cực đến điểm IELTS không?
Monologuing (Noun)
Hành động nói độc thoại hoặc độc thoại.
The action of speaking in monologue or delivering a monologue.
Monologuing is a common practice in IELTS speaking exams.
Tự diễn thường xảy ra trong kỳ thi nói IELTS.
Some people find monologuing challenging in group discussions.
Một số người thấy tự diễn khó khăn trong cuộc thảo luận nhóm.
Is monologuing considered effective in improving speaking skills for IELTS?
Tự diễn được coi là hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng nói cho IELTS không?
"Monologuing" là danh từ chỉ hành động nói một cách liên tục và đơn điểm, thường diễn ra trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc biểu diễn. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "monologos", có nghĩa là "nói một mình". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ về cách viết hoặc phát âm, nhưng trong văn hóa, "monologuing" thường được sử dụng để chỉ những đoạn độc thoại có chiều sâu, thể hiện tâm trạng hoặc suy nghĩ của nhân vật.
Từ "monologuing" bắt nguồn từ tiếng Latin "monologus", từ "mono-" có nghĩa là "đơn" và "logos" có nghĩa là "lời nói" hoặc "diễn thuyết". Khái niệm này đã được sử dụng trong nghệ thuật kịch và văn học để chỉ việc một nhân vật nói một cách độc thoại, không có sự tương tác từ người khác. Trong lịch sử, nó thường được kết nối với việc thể hiện cảm xúc sâu sắc hoặc suy tư nội tâm, phản ánh cách mà ngôn ngữ đơn lẻ có thể truyền tải tư tưởng và cảm xúc phức tạp, dẫn đến việc sử dụng hiện nay để chỉ người nói một cách thao thao bất tuyệt.
Từ "monologuing" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, chủ yếu nằm trong phần Listening và Speaking khi thảo luận về hình thức giao tiếp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động một người nói liên tục mà không chủ động lắng nghe phản hồi từ người khác, thường thấy trong các tình huống như diễn xuất, tranh luận hay thuyết trình. Sự phổ biến của từ này trong các tình huống kịch nghệ và giao tiếp công cộng đảm bảo rằng nó có thể được hiểu và ứng dụng trong các ngữ cảnh xã hội đa dạng.