Bản dịch của từ Monologuing trong tiếng Việt

Monologuing

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monologuing (Adjective)

01

Đó là cuộc nói chuyện độc thoại; mang đến một cuộc độc thoại.

That talks in monologue that delivers a monologue.

Ví dụ

She gave a monologuing speech during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã phát biểu theo kiểu tự kể trong bài thi nói IELTS.

He avoids monologuing answers in the IELTS writing section.

Anh ấy tránh trả lời theo kiểu tự kể trong phần viết IELTS.

Does monologuing style affect IELTS scores negatively or positively?

Kiểu tự kể có ảnh hưởng tiêu cực hay tích cực đến điểm IELTS không?

Monologuing (Noun)

01

Hành động nói độc thoại hoặc độc thoại.

The action of speaking in monologue or delivering a monologue.

Ví dụ

Monologuing is a common practice in IELTS speaking exams.

Tự diễn thường xảy ra trong kỳ thi nói IELTS.

Some people find monologuing challenging in group discussions.

Một số người thấy tự diễn khó khăn trong cuộc thảo luận nhóm.

Is monologuing considered effective in improving speaking skills for IELTS?

Tự diễn được coi là hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng nói cho IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monologuing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monologuing

Không có idiom phù hợp