Bản dịch của từ Monologue trong tiếng Việt
Monologue
Monologue (Noun)
During the talent show, Sarah performed a monologue about mental health.
Trong chương trình tài năng, Sarah biểu diễn một đoạn hội thoại về sức khỏe tâm thần.
The monologue delivered by the main character in the movie was emotional.
Đoạn hội thoại được diễn bởi nhân vật chính trong bộ phim rất cảm động.
The comedian's hilarious monologue entertained the audience for hours.
Đoạn hội thoại hài hước của nghệ sĩ giải trí đã giải trí cho khán giả trong nhiều giờ.
Dạng danh từ của Monologue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Monologue | Monologues |
Kết hợp từ của Monologue (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inner monologue Độc thoại nội tâm | My inner monologue helps me understand my feelings during social events. Đoạn độc thoại nội tâm giúp tôi hiểu cảm xúc trong các sự kiện xã hội. |
Dramatic monologue Độc thoại kịch | The dramatic monologue by sarah highlighted social issues in modern society. Bài độc thoại kịch của sarah đã nêu bật các vấn đề xã hội hiện đại. |
Lengthy monologue Đoạn độc thoại dài | John gave a lengthy monologue about social justice issues yesterday. John đã có một bài độc thoại dài về các vấn đề công bằng xã hội hôm qua. |
Extended monologue Đoạn độc thoại kéo dài | John delivered an extended monologue about social media's impact on society. John đã trình bày một bài độc thoại dài về tác động của mạng xã hội. |
Opening monologue Bài độc thoại mở đầu | The comedian's opening monologue was hilarious and engaged the audience well. Mở đầu của diễn viên hài rất hài hước và thu hút khán giả. |
Họ từ
Monologue (từ tiếng Anh) là một đoạn độc thoại, trong đó một nhân vật nói một cách liên tục và thể hiện suy nghĩ, cảm xúc hoặc quan điểm của mình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học, sân khấu và điện ảnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của "monologue" tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc ngữ cảnh. Tuy nhiên, một số biến thể có thể thấy trong bối cảnh nghệ thuật biểu diễn.
Từ "monologue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "monologus", được cấu thành từ "mono-" có nghĩa là "một" và "logos" có nghĩa là "lời nói" hoặc "diễn thuyết". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những đoạn thoại dài do một cá nhân thể hiện, thường xuất hiện trong văn học và sân khấu. Ngày nay, "monologue" vẫn giữ nguyên ý nghĩa của việc một người nói một mình, thể hiện tình cảm, suy nghĩ hoặc ý kiến mà không có sự đối thoại với người khác.
Từ "monologue" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Nói của IELTS, đặc biệt trong các bài thi yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện ít hơn nhưng vẫn gặp trong các văn bản văn học hoặc triết học. Trong các ngữ cảnh khác, "monologue" thường được dùng trong lĩnh vực sân khấu, điện ảnh và tâm lý học để chỉ diễn ngôn đơn phương, thể hiện sâu sắc tâm tư và cảm xúc của nhân vật hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp