Bản dịch của từ Monologue trong tiếng Việt

Monologue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monologue(Noun)

mˈɒnəlˌɒɡ
ˈmɑnəˌɫɔɡ
01

Một bài diễn thuyết dài của một nhân vật trong vở kịch hoặc bộ phim

A long speech by one actor in a play or movie

Ví dụ
02

Một bài phát biểu dài dòng và tẻ nhạt của một người trong cuộc trò chuyện.

A long tedious speech by one person during a conversation

Ví dụ
03

Một hình thức giải trí kịch nghệ có sự tham gia của một người diễn thuyết đơn độc.

A form of dramatic entertainment consisting of a solitary speaker

Ví dụ