Bản dịch của từ Monologue trong tiếng Việt
Monologue
Noun [U/C]

Monologue(Noun)
mˈɒnəlˌɒɡ
ˈmɑnəˌɫɔɡ
Ví dụ
02
Một bài phát biểu dài dòng và tẻ nhạt của một người trong cuộc trò chuyện.
A long tedious speech by one person during a conversation
Ví dụ
03
Một hình thức giải trí kịch nghệ có sự tham gia của một người diễn thuyết đơn độc.
A form of dramatic entertainment consisting of a solitary speaker
Ví dụ
