Bản dịch của từ Monologue trong tiếng Việt

Monologue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monologue (Noun)

mˈɑnəlˌɔg
mˈɑnəlˌɑg
01

Một bài phát biểu dài của một diễn viên trong một vở kịch, một bộ phim hoặc một phần của chương trình sân khấu hoặc truyền hình.

A long speech by one actor in a play or film or as part of a theatrical or broadcast programme.

Ví dụ

During the talent show, Sarah performed a monologue about mental health.

Trong chương trình tài năng, Sarah biểu diễn một đoạn hội thoại về sức khỏe tâm thần.

The monologue delivered by the main character in the movie was emotional.

Đoạn hội thoại được diễn bởi nhân vật chính trong bộ phim rất cảm động.

The comedian's hilarious monologue entertained the audience for hours.

Đoạn hội thoại hài hước của nghệ sĩ giải trí đã giải trí cho khán giả trong nhiều giờ.

Dạng danh từ của Monologue (Noun)

SingularPlural

Monologue

Monologues

Kết hợp từ của Monologue (Noun)

CollocationVí dụ

Inner monologue

Độc thoại nội tâm

My inner monologue helps me understand my feelings during social events.

Đoạn độc thoại nội tâm giúp tôi hiểu cảm xúc trong các sự kiện xã hội.

Dramatic monologue

Độc thoại kịch

The dramatic monologue by sarah highlighted social issues in modern society.

Bài độc thoại kịch của sarah đã nêu bật các vấn đề xã hội hiện đại.

Lengthy monologue

Đoạn độc thoại dài

John gave a lengthy monologue about social justice issues yesterday.

John đã có một bài độc thoại dài về các vấn đề công bằng xã hội hôm qua.

Extended monologue

Đoạn độc thoại kéo dài

John delivered an extended monologue about social media's impact on society.

John đã trình bày một bài độc thoại dài về tác động của mạng xã hội.

Opening monologue

Bài độc thoại mở đầu

The comedian's opening monologue was hilarious and engaged the audience well.

Mở đầu của diễn viên hài rất hài hước và thu hút khán giả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monologue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monologue

Không có idiom phù hợp