Bản dịch của từ Monophobic trong tiếng Việt
Monophobic

Monophobic (Adjective)
Many people are monophobic about speaking in public settings like IELTS.
Nhiều người có chứng sợ nói trước đám đông như trong IELTS.
Students are not often monophobic; they can face various social fears.
Sinh viên không thường có chứng sợ đơn giản; họ có thể đối mặt với nhiều nỗi sợ xã hội.
Are you monophobic when giving presentations in your IELTS speaking test?
Bạn có sợ hãi khi thuyết trình trong bài thi nói IELTS không?
Từ "monophobic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là sợ hãi hoặc lo ngại quá mức đối với một điều duy nhất hoặc một loại nhất định. Monophobia thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ trạng thái lo âu khi đối diện với một khía cạnh cụ thể của cuộc sống mà người bệnh không thể chấp nhận hoặc chấp nhận một cách khó khăn. Khái niệm này thường không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nên cách phát âm và viết cơ bản giống nhau.
Từ "monophobic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "mono-" có nghĩa là "đơn" hoặc "một", và "phobia" xuất phát từ từ "phobos", có nghĩa là "nỗi sợ hãi" trong tiếng Hy Lạp. Từ này được hình thành trong bối cảnh tâm lý học để chỉ nỗi sợ hãi hoặc ám ảnh đối với những gì đơn lẻ hoặc chỉ duy nhất. Kể từ khi xuất hiện vào thế kỷ 20, "monophobic" đã trở thành thuật ngữ chuyên ngành mô tả phản ứng tiêu cực với sự đơn điệu hoặc cô đơn.
Từ "monophobic" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thường xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học và các nghiên cứu về sự sợ hãi, từ này được sử dụng để mô tả nỗi sợ hãi một chiều đối với những gì liên quan đến sự đơn độc hoặc đơn lẻ. Trong các cuộc thảo luận học thuật về nhận thức và hành vi xã hội, "monophobic" có thể được sử dụng để phân tích tác động của nỗi sợ này lên các mối quan hệ giữa cá nhân.