Bản dịch của từ Phobia trong tiếng Việt
Phobia

Phobia (Noun)
Một nỗi sợ hãi hoặc ác cảm cực độ hoặc phi lý đối với một cái gì đó.
An extreme or irrational fear of or aversion to something.
She has a phobia of public speaking.
Cô ấy có nỗi sợ hãi khi nói trước đám đông.
He doesn't want to overcome his phobia of social interactions.
Anh ấy không muốn vượt qua nỗi sợ hãi với giao tiếp xã hội.
Do you think phobias can affect one's social life negatively?
Bạn có nghĩ rằng nỗi sợ hãi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống xã hội của một người không?
Dạng danh từ của Phobia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phobia | Phobias |
Kết hợp từ của Phobia (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Needle phobia Sự sợ kim tiêm | She avoids hospitals due to her needle phobia. Cô ấy tránh bệnh viện vì sợ kim tiêm. |
Water phobia Sợ nước | Do you have a water phobia that affects your social life? Bạn có nỗi sợ nước ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của bạn không? |
Social phobia Sợ xã hội | Social phobia affects many students during group presentations. Sự sợ hãi xã hội ảnh hưởng đến nhiều sinh viên trong buổi thuyết trình nhóm. |
Họ từ
Từ "phobia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phobos", nghĩa là nỗi sợ hãi. Trong tâm lý học, phobia chỉ một trạng thái lo âu cực độ đối với một đối tượng hoặc tình huống cụ thể, đôi khi không tương xứng với nguy cơ thực tế. Phiên bản British English và American English của từ này giống nhau về hình thức viết, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, British English thường nhấn mạnh đến phobia trong các bối cảnh y học và điều trị tâm thần, trong khi American English cũng phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "phobia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phobos" (φόβος), có nghĩa là "nỗi sợ hãi". Trong lịch sử, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19 để mô tả những nỗi sợ hãi bệnh lý đối với các đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Ngày nay, "phobia" được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học để chỉ các rối loạn lo âu liên quan đến nỗi sợ không hợp lý, phản ánh một vấn đề tâm lý sâu sắc hơn trong con người.
Từ "phobia" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi người học thường không thảo luận sâu về các rối loạn tâm lý. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội học. Trong các bối cảnh khác, "phobia" thường được sử dụng để chỉ sự sợ hãi bất hợp lý đối với một đối tượng hoặc tình huống cụ thể, như ở câu chuyện hàng ngày hoặc trong tài liệu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp