Bản dịch của từ Monopolizes trong tiếng Việt
Monopolizes

Monopolizes (Verb)
Có toàn quyền sở hữu hoặc kiểm soát một cái gì đó.
To have complete possession or control over something.
Facebook monopolizes social media, controlling over 60% of users globally.
Facebook độc quyền mạng xã hội, kiểm soát hơn 60% người dùng toàn cầu.
Many believe that TikTok does not monopolize social trends anymore.
Nhiều người tin rằng TikTok không còn độc quyền xu hướng xã hội nữa.
Does Amazon monopolize online shopping in the United States?
Amazon có độc quyền mua sắm trực tuyến ở Hoa Kỳ không?
Dạng động từ của Monopolizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Monopolize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Monopolized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Monopolized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Monopolizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Monopolizing |
Họ từ
Từ "monopolizes" là dạng động từ của danh từ "monopoly", có nghĩa là chiếm lĩnh hoặc độc quyền trong một lĩnh vực nào đó, thường là về thị trường hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh, từ này thể hiện hành động của một cá nhân hoặc tổ chức kiểm soát hoàn toàn một nguồn lực hoặc dịch vụ, ngăn cản sự cạnh tranh. Cả tiếng Anh Anh và Mỹ đều sử dụng "monopolizes" với nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt nhẹ, nhất là trong các lĩnh vực chuyên ngành và thảo luận kinh tế.
Từ "monopolizes" bắt nguồn từ tiếng Latin "monopolium", có nghĩa là độc quyền, kết hợp giữa "mono-" (đơn, một) và "polein" (bán). Sự phát triển của từ này trong tiếng Pháp thế kỷ 16 đã mang lại ý nghĩa thực tiễn trong thương mại. Ngày nay, "monopolizes" chỉ việc một cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ quyền kiểm soát toàn bộ hoặc phần lớn một tài nguyên, gây ra sự quản lý độc quyền trong thị trường, thể hiện rõ bản chất tập trung quyền lực và ảnh hưởng.
Từ "monopolizes" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế và xã hội, đặc biệt trong các bài viết và thảo luận liên quan đến thị trường cạnh tranh và quyền lực kinh tế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề kinh tế hoặc chính sách. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự kiểm soát độc quyền của một tổ chức hoặc cá nhân đối với tài nguyên hoặc dịch vụ nào đó.