Bản dịch của từ Monopolizes trong tiếng Việt

Monopolizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monopolizes (Verb)

mənˈɑpəlaɪzɪz
mənˈɑpəlaɪzɪz
01

Có toàn quyền sở hữu hoặc kiểm soát một cái gì đó.

To have complete possession or control over something.

Ví dụ

Facebook monopolizes social media, controlling over 60% of users globally.

Facebook độc quyền mạng xã hội, kiểm soát hơn 60% người dùng toàn cầu.

Many believe that TikTok does not monopolize social trends anymore.

Nhiều người tin rằng TikTok không còn độc quyền xu hướng xã hội nữa.

Does Amazon monopolize online shopping in the United States?

Amazon có độc quyền mua sắm trực tuyến ở Hoa Kỳ không?

Dạng động từ của Monopolizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Monopolize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Monopolized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Monopolized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Monopolizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Monopolizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monopolizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monopolizes

Không có idiom phù hợp