Bản dịch của từ Monopolizing trong tiếng Việt
Monopolizing
Monopolizing (Verb)
Có toàn quyền kiểm soát một cái gì đó, đặc biệt là hàng hóa hoặc dịch vụ.
To have complete control over something especially goods or services.
Large corporations are monopolizing the market for essential goods.
Các tập đoàn lớn đang độc quyền thị trường hàng hóa thiết yếu.
Small businesses are not monopolizing social services in our community.
Các doanh nghiệp nhỏ không độc quyền dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Are tech companies monopolizing social media platforms today?
Các công ty công nghệ có đang độc quyền các nền tảng mạng xã hội hôm nay không?
Dạng động từ của Monopolizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Monopolize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Monopolized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Monopolized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Monopolizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Monopolizing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Monopolizing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Monopolizing" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chiếm lĩnh hoặc độc quyền một thị trường, nguồn tài nguyên hay một lĩnh vực nào đó, làm hạn chế cạnh tranh. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này vẫn được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ hành vi sử dụng quyền lực hay tài nguyên một cách bá quyền, dẫn đến sự bất bình đẳng trong tiếp cận.
Từ "monopolizing" xuất phát từ gốc Latinh "monopolium," có nghĩa là "độc quyền," kết hợp từ "mono" (đơn độc) và "polein" (bán). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, chỉ hành động kiểm soát độc quyền thị trường hoặc sản phẩm nào đó. Sự phát triển của từ này phản ánh thực trạng kinh tế, nơi một cá nhân hoặc doanh nghiệp chiếm lĩnh toàn bộ nguồn lực, dẫn đến sự hạn chế cạnh tranh và tác động tiêu cực đến người tiêu dùng.
Từ "monopolizing" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kinh tế học hoặc quản lý, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề kinh doanh hoặc cạnh tranh. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội, khi đề cập đến sự chiếm đoạt quyền lực hoặc lợi ích của một nhóm người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp