Bản dịch của từ Monopolizing trong tiếng Việt

Monopolizing

Verb

Monopolizing (Verb)

mənˈɑpəlaɪzɪŋ
mənˈɑpəlaɪzɪŋ
01

Có toàn quyền kiểm soát một cái gì đó, đặc biệt là hàng hóa hoặc dịch vụ.

To have complete control over something especially goods or services.

Ví dụ

Large corporations are monopolizing the market for essential goods.

Các tập đoàn lớn đang độc quyền thị trường hàng hóa thiết yếu.

Small businesses are not monopolizing social services in our community.

Các doanh nghiệp nhỏ không độc quyền dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Are tech companies monopolizing social media platforms today?

Các công ty công nghệ có đang độc quyền các nền tảng mạng xã hội hôm nay không?

Dạng động từ của Monopolizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Monopolize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Monopolized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Monopolized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Monopolizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Monopolizing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monopolizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monopolizing

Không có idiom phù hợp