Bản dịch của từ Monoracial trong tiếng Việt
Monoracial

Monoracial (Adjective)
The community is predominantly monoracial, with 80% identifying as Caucasian.
Cộng đồng chủ yếu là đơn chủng, với 80% xác định là người da trắng.
Not all neighborhoods in the city are monoracial; many are diverse.
Không phải tất cả các khu phố trong thành phố đều đơn chủng; nhiều khu vực đa dạng.
Is this school considered monoracial or does it embrace diversity?
Trường học này có được coi là đơn chủng hay không, hay nó chấp nhận sự đa dạng?
Monoracial là thuật ngữ dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có nguồn gốc chủng tộc đồng nhất, không pha trộn với các chủng tộc khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu văn hóa và xã hội học để phân tích sự đa dạng và đồng nhất trong các cộng đồng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có thể được viết và phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể phản ánh các bối cảnh xã hội khác nhau, với sự chú trọng hơn đến vấn đề chủng tộc trong một số nghiên cứu tại Mỹ.
Từ "monoracial" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "mono-" có nghĩa là "một" và "racial" xuất phát từ "race" trong tiếng Pháp cổ biểu thị cho các nhóm dân tộc. Thuật ngữ này được hình thành trong bối cảnh nghiên cứu xã hội và nhân chủng học, nhằm chỉ những cá nhân hoặc nhóm chỉ thuộc một chủng tộc duy nhất. Sự phát triển của từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đến tính đồng nhất và đa dạng trong các vấn đề liên quan đến chủng tộc trong xã hội hiện đại.
Từ "monoracial" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các văn bản học thuật và hình thức viết luận, đặc biệt là liên quan đến chủ đề về đa dạng văn hóa và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, phân tích dân tộc, hoặc thảo luận về bản sắc văn hóa, nhằm nhấn mạnh sự đồng nhất về chủng tộc trong một nhóm người hoặc cộng đồng nhất định.