Bản dịch của từ Monoracial trong tiếng Việt

Monoracial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monoracial (Adjective)

01

Chỉ bao gồm hoặc liên quan đến các thành viên của một chủng tộc; (của một người) không thuộc chủng tộc hỗn hợp.

Composed of or involving members of one race only of a person not of mixed race.

Ví dụ

The community is predominantly monoracial, with 80% identifying as Caucasian.

Cộng đồng chủ yếu là đơn chủng, với 80% xác định là người da trắng.

Not all neighborhoods in the city are monoracial; many are diverse.

Không phải tất cả các khu phố trong thành phố đều đơn chủng; nhiều khu vực đa dạng.

Is this school considered monoracial or does it embrace diversity?

Trường học này có được coi là đơn chủng hay không, hay nó chấp nhận sự đa dạng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monoracial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monoracial

Không có idiom phù hợp