Bản dịch của từ Monorail trong tiếng Việt
Monorail

Monorail (Noun)
The city of Sydney has a monorail system for public transportation.
Thành phố Sydney có hệ thống xe lửa monorail cho phương tiện công cộng.
The monorail connects key tourist spots, making sightseeing convenient for visitors.
Monorail kết nối các điểm du lịch chính, giúp việc tham quan thuận tiện cho du khách.
The construction of a new monorail line aims to improve urban mobility.
Việc xây dựng một tuyến monorail mới nhằm cải thiện di chuyển đô thị.
Dạng danh từ của Monorail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Monorail | Monorails |
Họ từ
Monorail là một hệ thống giao thông đường sắt được thiết kế với một ray duy nhất. Từ này có nguồn gốc từ "mono" có nghĩa là một và "rail" nghĩa là đường ray. Monorail có ưu điểm là tiết kiệm không gian, giảm thiểu tiếng ồn và mức độ ô nhiễm. Trong tiếng Anh Mỹ, "monorail" và tiếng Anh Anh không có sự khác biệt trong cả phát âm và viết. Nó thường được sử dụng trong giao thông công cộng tại các thành phố lớn và khu vực du lịch.
Từ "monorail" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "mono-" có nghĩa là "một" và "rail" xuất phát từ từ tiếng Anh "rail" có nghĩa là "đường ray". Monorail chỉ hệ thống đường sắt chỉ có một ray, thường được sử dụng cho giao thông công cộng hoặc du lịch. Lịch sử của nó bắt đầu từ cuối thế kỷ 19, phản ánh nhu cầu về phương tiện giao thông hiệu quả và tiết kiệm không gian trong đô thị, phù hợp với định nghĩa hiện đại về sự di chuyển nhanh chóng và an toàn.
Từ "monorail" xuất hiện thường xuyên trong phần nghe và đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi đề cập đến giao thông công cộng và công nghệ vận tải. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong các bài viết và nói vẫn còn hạn chế. Trong các ngữ cảnh khác, "monorail" thường được sử dụng trong thảo luận về hệ thống giao thông đô thị, du lịch và phát triển hạ tầng. Từ này có thể liên quan đến các dự án xây dựng hoặc quy hoạch đô thị, thường xuất hiện trong báo cáo kỹ thuật và bài nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp