Bản dịch của từ Monorail trong tiếng Việt

Monorail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monorail (Noun)

mˈɑnɚˌeil
mˈɑnəɹˌeil
01

Đường sắt trong đó đường ray bao gồm một đường ray duy nhất, thường được nâng cao và có các đoàn tàu được treo trên đó.

A railway in which the track consists of a single rail typically elevated and with the trains suspended from it.

Ví dụ

The city of Sydney has a monorail system for public transportation.

Thành phố Sydney có hệ thống xe lửa monorail cho phương tiện công cộng.

The monorail connects key tourist spots, making sightseeing convenient for visitors.

Monorail kết nối các điểm du lịch chính, giúp việc tham quan thuận tiện cho du khách.

The construction of a new monorail line aims to improve urban mobility.

Việc xây dựng một tuyến monorail mới nhằm cải thiện di chuyển đô thị.

Dạng danh từ của Monorail (Noun)

SingularPlural

Monorail

Monorails

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monorail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monorail

Không có idiom phù hợp