Bản dịch của từ Monosemantic trong tiếng Việt

Monosemantic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monosemantic (Adjective)

mˌɑnoʊsmətˈɛntɨk
mˌɑnoʊsmətˈɛntɨk
01

Trong một từ hoặc cụm từ: = "monosemic"; của hoặc liên quan đến một từ như vậy, v.v.

Of a word or phrase monosemic of or relating to such a word etc.

Ví dụ

The word 'friend' is monosemantic in our social discussions.

Từ 'bạn' có nghĩa đơn trong các cuộc thảo luận xã hội của chúng tôi.

Social media terms are rarely monosemantic; they often change meaning.

Các thuật ngữ truyền thông xã hội hiếm khi có nghĩa đơn; chúng thường thay đổi ý nghĩa.

Is 'community' a monosemantic term in social contexts?

Liệu 'cộng đồng' có phải là thuật ngữ có nghĩa đơn trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monosemantic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monosemantic

Không có idiom phù hợp