Bản dịch của từ Monotheist trong tiếng Việt
Monotheist

Monotheist (Noun)
Một người tin vào thuyết độc thần.
A person who believes in monotheism.
John is a monotheist who attends church every Sunday.
John là một người theo thuyết nhất thần, anh ấy đi nhà thờ mỗi Chủ nhật.
Not every citizen in the city is a monotheist.
Không phải mọi công dân trong thành phố đều là người theo thuyết nhất thần.
Is Sarah a monotheist or does she believe in multiple gods?
Sarah có phải là người theo thuyết nhất thần hay cô ấy tin vào nhiều thần?
Monotheist (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng của thuyết độc thần.
Relating to or characteristic of monotheism.
Many monotheist cultures prioritize community over individual achievements and success.
Nhiều nền văn hóa thờ một thần ưu tiên cộng đồng hơn thành tựu cá nhân.
Not all social groups are monotheist; some follow polytheistic beliefs.
Không phải tất cả các nhóm xã hội đều thờ một thần; một số theo thuyết đa thần.
Are monotheist beliefs more common in urban areas like New York?
Liệu các niềm tin thờ một thần có phổ biến hơn ở các khu vực đô thị như New York không?
Họ từ
Tín đồ độc thần (monotheist) là thuật ngữ chỉ những người tin vào sự tồn tại của một vị thần duy nhất. Khái niệm này thường liên quan đến các tôn giáo như Cơ đốc giáo, Hồi giáo và Do Thái giáo. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "monotheist" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào nền văn hóa và địa phương của người nói.
Từ "monotheist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "monos" (đơn độc) và "theos" (Thiên Chúa). Nó bắt nguồn từ thuật ngữ "monotheism" được sử dụng để chỉ niềm tin vào một vị thần duy nhất. Khái niệm này xuất hiện từ thời kỳ cổ đại trong các tôn giáo như Do Thái giáo và đã phát triển mạnh mẽ trong Kitô giáo và Hồi giáo. Ý nghĩa hiện tại của từ "monotheist" phản ánh những nguyên lý cơ bản của các tôn giáo này, nhấn mạnh sự tồn tại của một thực thể tối cao duy nhất.
Từ "monotheist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo và triết học, trong khi phần Nói và Viết ít nhấn mạnh đến thuật ngữ này. Ở các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đức tin tôn giáo, so sánh giữa các tôn giáo đơn thần và đa thần, hoặc trong nghiên cứu tôn giáo học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp